Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
20 Cards in this Set
- Front
- Back
(v) hấp dẫn; lôi cuốn |
Appeal |
|
(v) cho rằng; thừa nhận |
Assume |
|
(v) mượn |
Borrow |
|
(n) khách hàng |
Client |
|
(n) khu buôn bán kinh doanh |
Downtown |
|
(a) đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản |
Dull |
|
(v) làm lúng túng, làm ngượng nghịu |
Embarrass |
|
(n) tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...) |
Fare |
|
(a) trước, cũ, xưa, nguyên |
Former |
|
(n) thể thức; cách thức |
Formula |
|
(v) thành lập |
Found |
|
(v) đầu tư |
Invest |
|
(n) nợ |
Loan |
|
(a) thiết thực, có ích, thích hợp với mục đích ban đầu |
Practical |
|
(n) 1/4 |
Quarter |
|
(n) lương |
Salary |
|
(n) học bổng |
Scholarship |
|
(a) tạm thời, nhất thời, lâm thời |
Temporary |
|
(n) châu báu |
Treasure |
|
(v) nài nỉ, cố thuyết phục |
Urge |