Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
21 Cards in this Set
- Front
- Back
Arise |
Xuất hiện, nảy sinh ra |
|
Cargo |
Hàng hoá chở bằng máy bay hoặc tàu thuỷ |
|
Coastal |
Thuộc bờ biển |
|
Dispute |
Cuộc tranh luận |
|
Halt |
Tạm thời dừng lại |
|
indigenous |
Bản xứ |
|
Marine |
Gần biển |
|
Reef |
Đá ngầm |
|
Toll |
Lệ phí cầu đường, sự mất mát |
|
Treaty |
Hiệp ước |
|
Zone |
Khu vực, miền |
|
Demolish |
Phá huỷ |
|
Extend |
Mở rộng |
|
Make into |
Chuyển cái này thành cái khác |
|
Remodel |
Sửa đổi |
|
Tear down |
Phá hủy |
|
Abandon |
Từ bỏ |
|
Alternative |
Thay thế lẫn nhau, thay phiên nhau |
|
Primary |
Nguyên thuỷ, đầu tiên |
|
Purchase |
Mua, sắm |
|
Straightforward |
Trung thực, thẳng thắn |