Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
20 Cards in this Set
- Front
- Back
Deformed |
Biến dạng |
|
Prophylactic |
Dự phòng |
|
Coarsened hepatic echotexture |
Gan thô |
|
String of beads |
Chuỗi hạt |
|
Annular |
Hình vòng |
|
succinct |
Ngắn gọn súc tích |
|
Hazy |
Mơ hồ ko rõ ràng |
|
Abut Verb |
Gần, tiếp giáp |
|
CT Enteroclysis |
CT ruột non có thuốc |
|
Obscure verb |
Làm tối nghĩa, ko rõ ràng |
|
Strangulation |
Nghẹt |
|
Converge |
Hội tụ, tập trung |
|
Eccentric |
Kỳ dị |
|
Invaginate |
Lồng vào, cho vào bao |
|
Mingle |
= mix |
|
Feculent |
Adj của feces |
|
Indigestible |
Không tiêu |
|
Simulate V |
Mô phỏng, giả vờ |
|
Babble |
Lảm nhảm |
|
Cane |
Gậy |