Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
57 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
最も |
Nhất |
もっとも |
|
ほぼ |
Gần như |
|
|
相当 |
Khá, đáng kể |
そうとう |
|
割 (に、と) 割合 |
Tương đối |
わり わりあい |
|
多少 |
Ít nhiều |
たしょう |
|
少々 |
Một chút |
しょうしょう |
|
すべて 何もかも |
Tất cả Toàn bộ |
|
|
たっぷり たくさん |
Nhiều, dư dả |
|
|
できるだけ なるべく |
Cố gắng có thể |
|
|
次第に 徐々に |
Dần dần Từ từ |
しだいに じょじょに |
|
さらに 一層 一段と |
Hơn nữa |
さらに いっそう いちだんと |
|
結局 |
Kết cục |
けっきょく |
|
ようやく やっと 最後 |
Cuối cùng |
|
|
再び |
Lần nữa |
ふたたび |
|
たちまち まもなく もうすぐ やがて |
Chẳng mấy chốc |
|
|
今度 |
Lần này, lần tới |
|
|
今後 |
Từ giờ trở đi |
こんご |
|
のちに |
Sau đó |
|
|
そのうちに いずれ |
Không sớm thì muộn Đằng nào thì |
|
|
先ほど |
Vừa lúc nãy |
さきほど |
|
とっくに |
Lâu rồi |
|
|
すでに |
Đã...rồi |
|
|
事前に |
Trước |
じぜんに |
|
当日 |
Ngày đó |
とうじつ |
|
当時 |
Thời đó |
とうじ |
|
一時 臨時 |
Nhất thời, tạm thời |
いちじ りんじ |
|
至急 |
Gấp, khẩn cấp |
しきゅう |
|
直ちに 早速 |
Ngay lập tức, nhanh chóng |
ただちに さっそく |
|
いきなり |
Bất thình lình |
|
|
絶えず |
Liên tục, không ngừng |
たえず |
|
常に しばしば たびたび しょっちゅう |
Thường xuyên |
つねに |
|
たまに 時々 |
Thỉnh thoảng |
|
|
めったに |
Hiếm khi |
|
|
にこにこ にっこり |
Mỉm cười |
|
|
にやにや にやりと |
Cười mỉa, cười nham hiểm |
|
|
どきどき どきりと |
Hồi hộp |
|
|
はらはら |
Lả tả, lã chã, hồi hộp |
|
|
かんかん |
Giận điên Nắng chói chang |
|
|
びしょびしょ びっしょり |
Ướt sũng |
|
|
うろうろ(する) |
Lòng vòng |
|
|
のろのろ(する) |
Chậm chạp |
|
|
ふらふら(する) |
Chóng mặt, hay thay đổi, long nhong |
|
|
ぶらぶら(する) |
Đùng đưa, loanh quanh, lông bông |
|
|
したがって |
Do đó |
|
|
だが |
Tuy nhiên |
|
|
ところが |
Nhưng |
|
|
しかも |
Vả lại, hơn nữa |
|
|
すると |
Rồi thì |
|
|
なぜなら |
Nếu là tại sao... Thì là vì... |
|
|
だって |
Là vì... |
|
|
ようするに |
Tóm lại |
|
|
すなわち |
Nói cách khác |
|
|
あるいは |
Hoặc là |
|
|
さて では |
Thế thì |
|
|
ところで |
Nhân tiện |
|
|
そういえば |
Nói tới mới nhớ |
|
|
ただ |
Chỉ có điều |
|