Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
51 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
有難い |
Biết ơn, đáng quý, hạnh phúc |
ありがたい |
|
申し訳ない |
Cảm thấy có lỗi, khó tha thứ |
もうしわけない |
|
めでたい |
Đáng mừng, vui mừng |
めでたい |
|
幸いな |
May mắn, hạnh phúc |
さいわいな |
|
恋しい |
Nhớ nhung |
こいしい |
|
懐かしい |
Nhớ, hoài niệm |
なつかしい |
|
幼い |
Ấu thơ, trẻ thơ |
おさない |
|
心細い |
Cô đơn, trơ trọi, lẻ loi |
こころぼそい |
|
可愛そうな |
Tội nghiệp |
かわいそうな |
|
気の毒な |
Đáng thương, đáng tiếc |
きのどくな |
|
貧しい |
Nghèo |
まずしい |
|
おしい |
Tiếc |
おしい |
|
仕方がない |
Không còn cách khác |
しかたがない |
|
やむを得ない |
Không tránh khỏi, không tránh được, không có cách khác |
やむをえない |
|
面倒くさい |
Phiền phức, phức tạp |
めんどうくさい |
|
しつこい |
Đậm, lằng nhằng, lèo nhèo |
しつこい |
|
くどい |
Nặng mùi, dai dẳng, mệt mỏi, chán nản |
くどい |
|
煙い |
Khói |
けむい |
|
邪魔な |
Cảm trở, vướng víu |
じゃまな |
|
うるさい |
Ồn ào |
うるさい |
|
騒々しい |
Ầm ĩ, huyên náo |
そうぞうしい |
|
慌ただしい |
Bận rộn, vội vàng, cuống cuồng |
あわただしい |
|
そそっかしい |
Hấp tấp, hậu đậu |
そそっかしい |
|
思いがけない |
Không ngờ đến |
おもいがけない |
|
何気ない |
Thoải mái, vô tư |
なにげない |
|
とんでもない |
Không dám đâu, không thể nào |
とんでもない |
|
くだらない |
Không giá trị, vô nghĩa |
くだらない |
|
きつい |
Chật, chặt chẽ, hà khắc |
きつい |
|
緩い |
Lỏng, rộng |
ゆるい |
|
鈍い |
Cùn, kém, đần |
にぶい |
|
鋭い |
Sắc, sắc sảo |
するどい |
|
荒い |
Bạo lực, khốc nghiệt |
あらい |
|
粗い |
Thô lỗ, cẩu thả |
あらい |
|
強引な |
Ép buộc |
ごういんな |
|
勝手な |
Tự do, ích kỉ, tuỳ tiện |
かってな |
|
強気な |
Mạnh mẽ |
つよきな |
|
頑固な |
Ngoan cố |
がんこな |
|
馬鹿馬鹿しい |
Ngu ngốc, nực cười |
ばかばかしい |
|
過剰な |
Vượt quá, nhiều |
かじょうな |
|
重大な |
Nghiêm trọng |
じゅうだいな |
|
深刻な |
Trầm trọng, nghiêm trọng |
しんこくな |
|
きらくな |
Nhẹ nhõm, thoải mái |
きらくな |
|
安易んな |
Dễ dàng, đơn giản, nông cạn |
あんいな |
|
でたらめな |
Bừa, linh tinh |
でたらめな |
|
だらしない |
Lôi thôi, bừa bãi, lỏng lẻo, yếu đuối, vô kỉ luật |
だらしない |
|
ずうずうしい |
Trơ trẽn |
ずうずうしい |
|
ずるい |
Láu cá, xảo quyệt, ko trung thực |
ずるい |
|
憎らしい |
Đáng ghét |
にくらしい |
|
にくい |
Căm thù, ghét |
にくい |
|
険しい |
Dựng, dốc, hiểm trở |
けわしい |
|
つらい |
Hà khắc, buồn khổ, khắc nghiệt, vất vả |
つらい |