Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
35 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Chỗ này ( gần người nói) |
ここ |
|
|
Chỗ đó( gần người nghe) |
そこ |
|
|
Chỗ kia( xa người nói và người nghe) |
あそこ |
|
|
Chỗ nào |
どこ |
|
|
Phía này lịch sự |
こちら |
|
|
Phía đó ( lịch sự) |
そちら |
|
|
Phía kia( lịch sự) |
あちら |
|
|
Phía nào ( lịch sự hơn) |
どちら |
|
|
Điện thoại |
でんわ |
|
|
Nước |
くに |
|
|
Công ty |
かいしゃ |
|
|
Nhà |
うち |
|
|
Giày |
くつ |
|
|
Cà vạt |
ネクタイ |
|
|
Rượu vang |
ワイン |
|
|
Quầy bán trong bách hoá |
うりば |
|
|
Tầng hầm dưới mặt đất |
ちか |
|
|
Tầng thứ |
—— かい/ がい |
|
|
Tầng mấy |
なんがい |
|
|
Cầu thang |
かいだん |
|
|
Thang máy |
エレベーター |
|
|
Thang cuốn |
エスカレータ➖ |
|
|
Máy bán hàng tự động |
じどうはんばいき |
|
|
Căn phòng |
へや |
|
|
Căn phòng |
へや |
|
|
Nhà vệ sinh |
トイレ |
おてあらい |
|
Căn phòng |
へや |
|
|
Nhà vệ sinh |
トイレ |
おてあらい |
|
Hành lang |
ロビー |
|
|
Quầy lễ tân |
うけつけ |
|
|
Phòng họp |
かいぎしつ |
|
|
Phòng họp |
かいぎしつ |
|
|
Văn phòng |
じむしょ |
|
|
Nhà ăn |
しょくどう |
|
|
Lớp học |
きょうしつ |
|