Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
24 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Whirlwind |
Cơn lốc xoáy, cơn gió cuốngag |
|
|
Gag |
Mẩu truyện hài |
|
|
Frenetic |
Lquan nhiều đến vận động hay những hành động sôi nổi |
|
|
Ominus |
Điềm báo |
|
|
Burglary |
Kẻ trộm, trộm cắp |
|
|
Underscore |
Nhấn mạnh, tăng cg |
Emphasize |
|
Forgeound |
Cảnh gần, phần hoặc hđ qtrog nhất mà mng chú ý tới |
|
|
Dissonat |
Âm thanh lạ hoặc khó chịu |
|
|
Menace |
Mối đe doạ |
|
|
Rhythym |
Nhịp điệu |
|
|
Associatesalien |
Kết giao, kết hợp |
|
|
Salient |
Nổi bật, chính, đáng chú ý, quan trọng |
|
|
Convention |
Tập quán, tập tục, quy ước |
|
|
Creak |
Cọt kẹt, cót két |
|
|
Spring(v) |
Hiện ra, nổi lên, xuất hiện, nảy ra |
To appear suddenly |
|
Subtle |
Huyền ảo, tinh vi, tinh tế |
|
|
Foreshadow |
Báo trc, báo hiệu |
|
|
Acceleration |
Sự tăng tốc, làm nhanh lên |
|
|
Irrefutable |
Undeniable |
|
|
Vancancy |
Khoảng trống |
|
|
Noxious chemicals |
Chất hoá học độc hại |
|
|
Fuel prices |
Giá nhiên liệu |
|
|
Detergent |
Chất tẩy rửa |
|
|
Bend |
Chỗ uốn cong |
|