Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
27 Cards in this Set
- Front
- Back
Duplex printer |
Máy in hai mặt |
|
Entitle |
Cho ai quyền làm gì |
|
Tobe entitled to do sth = Have the right to do sth |
Có quyền lgi |
|
Right (n) |
Quyền |
|
Have a paid holiday |
Nghỉ phép có lương |
|
Amend (v) |
Sửa đổi |
|
Counter- Counter-clockwise Counter-intuitive |
Ngược lại Ngược chiều kim đồng hồ Ngược lại với snghi bình thường |
|
Collective (a) Collective agreement Collective memory |
Bởi tất cả mọi người Sự đồng thuận... Ký ức... |
|
Representative Union representative |
Người đại diện ... Công đoàn |
|
Regulation |
Chế tài |
|
Apart from = Besides |
Ngoài ra |
|
Set out |
Quy định |
|
Specify (v) |
Làm cho rõ ràng |
|
Historic |
Quan trọng |
|
Historical |
Mang tính lịch sử |
|
Afford sth/ to do sth |
Đủ khả năng lgi |
|
Excretion (n) |
Bài tiết |
|
Extract (v) from Extraction |
Chiết xuất, khai thác |
|
Oil extract |
Khai thác dầu |
|
Breakthrough (n) |
Đột phá |
|
Patent (n, v) |
Bằng sáng chế |
|
Recognition |
Sự công nhận |
|
Commercial potential |
Tiềm năng thương mại |
|
Boost (n, v) |
Tăng trưởng, tăng thêm |
|
Flatter (n, v) |
Khen ngợi, ca ngợi |
|
Purple color |
Màu tím |
|
Dye |
Thuốc nhuộm |