Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
17 Cards in this Set
- Front
- Back
Concern about |
Mối lo ngại |
|
Recognize Realize |
Nhận ra (cái đã biết rồi - cái chưa biết) |
|
Bark |
Kêu, phát ra tiếng to (đvat) |
|
Marvelous = Amazing = Fantastic |
Tuyệt vời |
|
Redundant |
Thừa thãi |
|
Innate |
Bản năng |
|
Colorful imagination |
Trí tưởng tượng phong phú |
|
Repeat (v) Repetitive (a) |
Lặp lại |
|
Social networking sites |
Các trang mạng xã hội |
|
Make a dicision |
Đưa ra 1 quyết định |
|
Have an opinion |
Có 1 quan điểm |
|
Dissatisfaction |
Sự bất mãn |
|
Make a prediction/ forecast |
Đưa ra 1 dự đoán |
|
Cause a conflict |
Gây ra xung đột |
|
Humankind's |
Loài người |
|
Elf -> Elves |
Yêu tinh |
|
Mistake (n) Mistaken (v) |
Nhầm lẫn |