Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
16 Cards in this Set
- Front
- Back
Lean on sb/ sth |
Dựa vào, ỷ lại ai/ cái gì |
|
Improve on sth |
Hoàn thiện cái gì |
|
Read up on/ about sth |
Nghiên cứu, tìm hiểu kỹ về cái gì |
|
Keep on doing sth |
Tiếp tục làm gì |
|
Settle on sth |
Quyết định |
|
Decide on sth |
Quyết định lựa chọn cái gì |
|
Try on sth |
Mặc, thử đồ |
|
Fall back on |
Phải dùng tới, phải viện tới |
|
Count on sb/ sth= Rely on sb/sth= rest on= hang on/ upon= bank on= calculate on |
Phụ thuộc , tin tưởng vào |
|
Dwell on sth= Place/ put/ lay emphasis/ stress on sth |
Nhấn mạnh, nói đi nói lại |
|
Reflect on sb/ sth |
Làm hại lây, làm mang tiếng ai/ cái gì |
|
Take sb on |
Tuyển dụng ai |
|
Seize on/ upon sth |
Nắm bắt, chộp lấy cái gì |
|
Look down on= look down one’s nose at sb |
Khinh thường, coi thường ai |
|
Wear on |
(Thời gian) trôi chậm |
|
Wear on |
(Thời gian) trôi chậm |