• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/12

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

12 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Diversity (V)

Đa dạng hóa, thay đổi, làm cho thành nhiều dạng

Enterprise (N)

Công trình, dự án lớn, tổ chức kinh doanh, hãng, công ty, xí nghiệp

Essentially (Adv)

Cần thiết

Everyday (Adj)

Hàng ngày, thường ngày, thông thường

Function (V, N)

(V) thực hiện chức năng


(N) chức năng, nhiệm vụ

Maintain (V)

Bảo quản, giữ gìn, duy trì

Obtain (V)

Đạt được, thu được, giành được, kiếm được

Prerequisite (N)

(Điều/ điều kiện) tiên quyết, cần trước hết, đòi hỏi trước hết

Quality (N)

Chất lượng, phẩm chất, đặc tính, năng lực, tài năng, đức tính

Smooth (Adj)

Nhẵn, trơn, mượt, phẳng lặng, trôi chảy, êm thấm, lễ độ, hòa nhã

Source (N)

Nguồn, nguồn gốc

Stationery (N)

Đồ dùng văn phòng (giấy để viết và bao thư)