• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/25

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

25 Cards in this Set

  • Front
  • Back

交際する

giao du, quen biết

付き合う

kết giao, làm quen

仲直りする

hòa giải

仲がいい

thân thiết

仲が良し

có quan hệ tốt

嫌がる

không ưa


気になる

để ý ~


好きになる

thích ~


嫌いになる

ghét ~


嫌になる

không ưa ~


うらやましい

ganh tị với ~

好かれる

được yêu mến

嫌われる

bị ghét

嫌がられる

bị không ưa

振られる

bị chia tay, bị nghỉ chơi


気がある

thích ~


あこがれる

ngưỡng mộ ~


夢中になる

mê mệt ~


恋をする

yêu ~

女性に持てる

được các cô gái yêu thích

お互いに気に入る

cùng hài lòng

つける


つく

sắp xếp


được sắp xếp

買い物に付き合う

mối quan hệ làm ăn buôn bán

結婚を申し込む

cầu hôn

結婚を断る

từ hôn