Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
25 Cards in this Set
- Front
- Back
交際する |
giao du, quen biết |
|
付き合う |
kết giao, làm quen |
|
仲直りする |
hòa giải |
|
仲がいい |
thân thiết |
|
仲が良し |
có quan hệ tốt |
|
嫌がる |
không ưa |
|
が 気になる |
để ý ~ |
|
が 好きになる |
thích ~ |
|
が 嫌いになる |
ghét ~ |
|
が 嫌になる |
không ưa ~ |
|
が うらやましい |
ganh tị với ~ |
|
好かれる |
được yêu mến |
|
嫌われる |
bị ghét |
|
嫌がられる |
bị không ưa |
|
振られる |
bị chia tay, bị nghỉ chơi |
|
に 気がある |
thích ~ |
|
に あこがれる |
ngưỡng mộ ~ |
|
に 夢中になる |
mê mệt ~ |
|
に 恋をする |
yêu ~ |
|
女性に持てる |
được các cô gái yêu thích |
|
お互いに気に入る |
cùng hài lòng |
|
つける つく |
sắp xếp được sắp xếp |
|
買い物に付き合う |
mối quan hệ làm ăn buôn bán |
|
結婚を申し込む |
cầu hôn |
|
結婚を断る |
từ hôn |