Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
69 Cards in this Set
- Front
- Back
conditional sentence
|
câu điều kiện
|
|
argument
|
lý lẽ, luận cứ
|
|
choose
|
chọn
|
|
resolve
|
giải quyết
|
|
coach
|
xe liên tỉnh
|
|
clause
|
mệnh đề
|
|
possibility
|
khả năng có thể xảy ra
|
|
type
|
loại
|
|
advantage
|
lợi thế
|
|
comfortable
|
thoải mái
|
|
journey
|
cuộc hành trình
|
|
credit card
|
thẻ tín dụng
|
|
hijack
|
không tặc
|
|
mugger
|
tên cướp
|
|
brochure
|
tờ rơi
|
|
urgently
|
khẩn trương
|
|
transitive verb
|
ngoại động từ
|
|
separate
|
riêng biệt
|
|
stand out
|
nổi bật
|
|
robber
|
kẻ cướp
|
|
soldier
|
người lính
|
|
culture
|
văn hóa
|
|
response
|
phản ứng
|
|
emerge
|
thể hiện rõ nét lên
|
|
opposite
|
đối diện, đối lập
|
|
colleague
|
đồng nghiệp
|
|
workshop
|
hội thảo
|
|
offence
|
sự xúc phạm
|
|
frequently
|
thường xuyên
|
|
formal
|
lịch sự, trang trọng
|
|
cross-cultural
|
giao lưu văn hóa
|
|
universalist
|
phổ quát
|
|
particularist
|
ngược nghĩa với universalist
|
|
bend
|
vận dụng linh hoạt
|
|
allow
|
cho phép
|
|
unfair
|
không công bằng
|
|
suitcase
|
va li
|
|
razor
|
dao cạo
|
|
personal stereo
|
máy stereo cá nhân
|
|
check in
|
làm thủ tục vào cửa
|
|
electrical
|
điện
|
|
baggage
|
hành lý
|
|
boarding card
|
thẻ lên máy bay, tàu
|
|
pleasant
|
dễ chịu
|
|
destination
|
điểm đến
|
|
gate
|
cổng
|
|
hair-dryer
|
máy sấy tóc
|
|
overweight
|
thừa cân
|
|
valid
|
hợp lệ
|
|
delay
|
trì hoãn
|
|
reception
|
lễ tân
|
|
diphthongs
|
nguyên âm đôi
|
|
a day out
|
dã ngoại
|
|
leaflet
|
tờ rơi
|
|
aim at
|
nhằm mục đích
|
|
toboggan
|
xe trượt băng
|
|
windsurf
|
lướt ván buồm
|
|
admission
|
phí vào cổng, đăng ký
|
|
toddlers
|
trẻ dưới 7 tuổi
|
|
facility
|
tiện nghi, thiết bị, cơ sở vật chất
|
|
extraordinary
|
phi thường
|
|
superb
|
nguy nga, tráng lệ
|
|
riverside
|
ven sông
|
|
hightech
|
công nghệ cao
|
|
equipment
|
thiết bị
|
|
devastation
|
sự tàn phá
|
|
harbour
|
bến cảng
|
|
impaired
|
yếu kém
|
|
discount
|
giảm giá
|