Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
71 Cards in this Set
- Front
- Back
athlete
|
vận động viên
|
|
record
|
kỷ lục
|
|
unemployment
|
thất nghiệp
|
|
subject
|
chủ ngữ, chủ đề
|
|
education
|
giáo dục
|
|
visitor
|
du khách
|
|
call back
|
gọi lại
|
|
illustrate
|
minh họa
|
|
prediction
|
dự đoán
|
|
evidence
|
bằng chứng
|
|
arrangement
|
sắp xếp
|
|
spontaneous
|
ngay, tức thì
|
|
emphasis
|
nhấn mạnh
|
|
dentist's
|
phòng khám nha sĩ
|
|
modal
|
động từ tình thái
|
|
result
|
kết quả
|
|
definite
|
xác định
|
|
climate
|
khí hậu
|
|
the United Nation
|
Liên Hiệp Quốc
|
|
environment
|
môi trường
|
|
agriculture
|
nông nghiệp
|
|
extinct
|
tuyệt chủng
|
|
drought
|
hạn hán
|
|
pension
|
lương hưu
|
|
lane
|
làn đường, ngõ
|
|
rhino
|
tê giác
|
|
Africa
|
Châu phi
|
|
Europe
|
châu âu
|
|
attempt
|
nỗ lực
|
|
supply
|
cung cấp
|
|
run out
|
cạn kiệt, hết
|
|
steeply
|
rất mạnh
|
|
communicate
|
giao tiếp,liên lạc
|
|
genetic
|
di truyền
|
|
habitat
|
môi trường sống
|
|
symbol
|
biểu tượng
|
|
frost
|
sương giá
|
|
sleet
|
mưa tuyết
|
|
humid
|
ẩm
|
|
associate
|
liên quan đến, gắn với
|
|
suitable
|
phù hợp
|
|
foggy
|
sương mù
|
|
calm down
|
bình tĩnh
|
|
suggestions
|
đề nghị
|
|
remember
|
nhớ
|
|
role-play
|
đóng vai
|
|
situation
|
tình hình, tình huống
|
|
diagram
|
sơ đồ
|
|
dull
|
ngu si đần độn, xám xịt
|
|
changeable
|
dễ thay đổi
|
|
forecast
|
dự báo
|
|
consonants
|
phụ âm
|
|
jam
|
mứt
|
|
loose
|
lỏng lẻo
|
|
van
|
xe tải
|
|
essential
|
quan trọng, thiết yếu
|
|
primary school
|
trường tiểu học
|
|
qualification
|
trình độ chuyên môn
|
|
university
|
trường đại học
|
|
tour guide
|
hướng dẫn viên du lịch
|
|
ski
|
trượt tuyết
|
|
independent
|
độc lập
|
|
break
|
nghỉ ngơi, giải lao
|
|
academic
|
thuộc học tập, hàn lâm
|
|
adventurous
|
phiêu lưu
|
|
horizon
|
chân trời, sự hiểu biết
|
|
earn
|
kiếm được, giành được
|
|
mature
|
trưởng thành, chín chắn
|
|
significance
|
ý nghĩa
|
|
reason
|
lý do
|
|
plan
|
kế hoạch
|