Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
25 Cards in this Set
- Front
- Back
Angst + vor Dat |
lo lắng, sợ hãi +sth |
|
Bekannte die/der (n) (ein Bekannter) |
người quen |
|
Form -die, en |
hình thức, dạng |
|
Freundschaft die, -en |
tình bạn |
|
Geburt die, -en |
sự sinh nở |
|
Grund der, -e |
lý do, nguyên do |
|
Inhalt, der, -e |
nội dung |
|
Jungend die (nur singular) |
thời thanh niên, niên thiếu, thời trẻ |
|
Jungenliche die/der - (n) ein Jugendlicher |
thanh niên, giới trẻ |
|
Junge Leute |
thanh niên, người trẻ tuổi |
|
Klingel die, -n |
cái chuông |
|
Konferenz die, -en |
buổi họp, hội nghị |
|
Kreis der, -e |
vòng tròn, khu vực, phạm vi |
|
Lehre die, -n |
học thuyết, bài học |
|
Lehrling der, -e |
người học nghề, thợ học việc |
|
Meister der, - |
thầy dạy nghề, thợ cả |
|
Miete die,-n |
tiền thuê |
|
Studentenwohnenheim das,-e |
ký túc xá sinh viên |
|
Studentin die,-nen |
nữ sinh viên |
|
Trend der, -s |
xu hướng, trào lưu |
|
Wagen der,- |
xe hơi |
|
Weg der, -e |
con đường, đường |
|
Werkstatt die, -en |
xưởng, phân xưởng |
|
Werkzeug das, -e |
dụng cụ lao động, đồ nghề |
|
Zweizimmerwohnung die,-en |
căn hộ 2 phòng |