Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
31 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Cửa xuống |
降車口 |
こうしゃぐち |
|
Xuống xe |
降りる |
おりる |
|
Mưa rơi |
雨が降る |
あめがふる |
|
Nghĩ |
思う |
おもう |
|
Hồi tưởng, nhớ lại |
思い出す |
おもいだす |
|
Phòng ngủ |
寝室 |
しんしつ |
|
Ngủ |
寝る |
ねる |
|
Suốt một ngày |
終日 |
しゅうじつ |
|
Kết thúc |
終わる |
おわる |
|
Điểm cuối |
終点 |
しゅうてん |
|
Ngôn ngữ học |
言語学 |
げんごがく |
|
Nói |
言う |
いう |
|
Phương ngữ |
方言 |
ほうげん |
|
Lời nhắn |
伝言 |
でんごん |
|
Lời nói mê (khi ngủ) |
寝言 |
ねごと |
|
Đồng thời |
同時 |
どうじ |
|
Giống |
同じ |
おなじ |
|
Đồng niên |
同年 |
どうねん |
|
Âm Hán Việt |
漢語 |
かんご |
|
Chữ Hán |
漢字 |
かんじ |
|
Phông chữ |
字体 |
じたい |
|
Chữ nổi |
点字 |
てんじ |
|
Phương pháp |
方法 |
ほうほう |
|
Vị kia |
あの方 |
あのかた |
|
Cách viết |
書き方 |
かきかた |
|
Bản đồ |
地図 |
ちず |
|
Nhắm đến |
図る |
はかる |
|
Thư viện |
図書館 |
としょかん |
|
Đại sứ quán |
大使館 |
たいしかん |
|
Quán trọ |
旅館 |
りょかん |
|
Ngân hàng |
銀行 |
ぎんこう |