Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
100 Cards in this Set
- Front
- Back
Childcare |
Sự chăm sóc trẻ em |
|
Table manner |
Nguyên tắc bàn ăn |
|
State - owned organisation |
Tổ chức làm chủ bởi nhà nước |
|
Objection |
Phản đối |
|
Brand name |
Tên thương hiệu |
|
Norms |
Định mức |
|
Impose |
Áp đặt |
|
Ambition |
Tham vọng |
|
Involved in |
Tham gia vào, liên quan tới |
|
Exceptionally |
Cá biệt |
|
Lectures |
Diễn thuyết |
|
Tertiary |
Nặng, cao |
|
Content |
Chấp nhận |
|
Enthusiasm |
Sự nhiệt tình |
|
Commitment |
Sự giao phó |
|
Offer |
Chịu đựng |
|
Degree |
Bằng cấp |
|
Sense |
Ý thức |
|
Manufacturer |
Người có thể sản xuất, chế tạo |
|
Ballpoint |
Bút bi |
|
Quality |
Chất lượng |
|
Quality |
Chất lượng |
|
Firmly |
Vững chắc |
|
Construction |
Sự xây dựng |
|
Microscope |
Kính hiển vi |
|
Barrel |
Thùng |
|
Razors |
Dao cạo |
|
Range |
Dãy |
|
Therapists |
Nhà trị liệu |
|
Aggressive |
Gây hấn |
|
Justice |
Sự công bằng |
|
Proof |
Chứng cứ |
|
Caution |
Thận trọng |
|
Issues |
Sự phát ra |
|
Author |
Tác giả |
|
Theoretically |
Thuộc về lí thuyết |
|
Settle |
Giải quyết |
|
Inquiry |
Điều tra |
|
Randomized |
Ngẫu nhiên |
|
Trial |
Thử nghiệm |
|
Reluctant |
Miễn cưỡng |
|
Concern |
Lo ngại |
|
Divorce |
Ly hôn |
|
Conducted |
Hạnh kiểm |
|
Illustrate |
Minh họa |
|
Anticipate |
Đoán |
|
Aggression |
Sự hiếu chiến |
|
Domestic |
Đối nội |
|
Contracte |
Mắc (bệnh) |
|
Scheduled |
Kế hoạch, lịch trình |
|
Accelerate |
Làm nhanh hơn |
|
Patriotism |
Lòng yêu nước |
|
Renovate |
Nâng cấp |
|
Purchase |
Mua sắm, tậu |
|
Demolish |
Phá hủy |
|
Merge |
Hòa vào, hợp nhất |
|
Segment |
Đoạn, khúc |
|
Transact |
Thực hiện giải quyết |
|
Conquerors |
Người chinh phục |
|
Moulded |
Khuôn |
|
Worship |
Sự tôn kính |
|
Element |
Yếu tố |
|
Substances |
Chất |
|
Crust |
Vỏ bánh |
|
Fades |
Phai |
|
Melts |
Tan ra |
|
Poured |
Rót, đổ |
|
Greed |
Tính tham ăn |
|
Pristine |
Tươi,như mới |
|
Engagement |
Sự hứa hẹn |
|
Adorning |
Trang trí |
|
Garlands |
Vòng hoa |
|
Pledge |
Bằng chứng |
|
Ritual |
Thuộc về lễ nghi |
|
Invoke |
cầu khẩn |
|
In the company |
Bạn đồng hành |
|
Sandalwood |
Gỗ đàn hương |
|
Ceremonial |
Nghi lễ |
|
Eternal |
Tồn tại |
|
Loyal |
Trung thành |
|
Moral |
Phẩm hạnh, đao đức |
|
Prosperity |
Sự thịnh vượng |
|
Spiritual |
Tầm hồn |
|
Salvation |
Sự bảo vệ |
|
Signifies |
Biểu hiện |
|
Conjure |
Làm trò ảo thuật |
|
Scattered |
Lác đác |
|
Direct |
Thẳng |
|
Landscapes |
Phong cảnh |
|
Outlying |
Xa xôi. Hẻo lánh |
|
College |
Trường cao đẳng |
|
Environs |
Bao vây |
|
Ultimately |
Cuối cùng |
|
Resilent |
Kiên cường, sôi nổi |
|
Security |
Sự an toàn |
|
Prosperity |
Sự thịnh vượng |
|
Socioeconomic |
Kinh tế xã hội |
|
Innovation |
Sự đổi mới |
|
Robust |
Cường tráng |
|
Prompt |
Xúi giục |