Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
38 Cards in this Set
- Front
- Back
Thứ hai T2 |
(Pondělí) |
|
Thứ ba T3 |
(Úterý) |
|
Thứ tư T4 |
(Středa) |
|
Thứ năm T5 |
(Čtvrtek) |
|
Thứ sáu T6 |
(Pátek) |
|
Thứ bảy T7 |
(Sobota) |
|
Chủ nhật CH |
(Neděle) |
|
Tháng một |
leden |
|
Tháng hai |
únor |
|
Tháng ba |
březen |
|
Tháng tư |
duben |
|
Tháng năm |
květen |
|
Tháng sáu |
červen |
|
Tháng bảy |
červenec |
|
Tháng tám |
srpen |
|
Tháng chín |
září |
|
Tháng mười |
říjen |
|
Tháng mười một |
listopad |
|
Tháng mười hai |
prosinec |
|
Roky „nghìn” 1000 + „trăm“ 100 0 „linh/lẻ“ (absence desítek) |
Jak se čtou 1000, 100 a kdy se musí vyslovit 0 |
|
ngày |
den |
|
hôm qua |
včera |
|
hôm nay |
dnes |
|
ngày mai |
zítra |
|
tuần |
týden |
|
tháng |
měsíc |
|
năm |
rok |
|
tuần trước |
(minulý týden) |
|
tuần này |
(tento týden) |
|
tuần sau/tới |
(příští týden) |
|
tháng trước |
(minulý měsíc) |
|
tháng này |
(tento měsíc) |
|
tháng sau /tới |
(příští měsíc) |
|
năm ngoái |
(minulý rok) |
|
năm nay |
(letos, tento rok) |
|
năm sau /tới |
(příští rok) |
|
trước |
před (časový i místní) |
|
sau |
za (časový i místní) |