• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/38

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

38 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Thứ hai T2

(Pondělí)

Thứ ba T3

(Úterý)

Thứ tư T4

(Středa)

Thứ năm T5

(Čtvrtek)

Thứ sáu T6

(Pátek)

Thứ bảy T7

(Sobota)

Chủ nhật CH

(Neděle)

Tháng một

leden

Tháng hai

únor

Tháng ba

březen

Tháng tư

duben

Tháng năm

květen

Tháng sáu

červen

Tháng bảy

červenec

Tháng tám

srpen

Tháng chín

září

Tháng mười

říjen

Tháng mười một

listopad

Tháng mười hai

prosinec

Roky „nghìn” 1000 + „trăm“ 100 0 „linh/lẻ“ (absence desítek)

Jak se čtou 1000, 100 a kdy se musí vyslovit 0

ngày

den

hôm qua

včera

hôm nay

dnes

ngày mai

zítra

tuần

týden

tháng

měsíc

năm

rok

tuần trước

(minulý týden)

tuần này

(tento týden)

tuần sau/tới

(příští týden)

tháng trước

(minulý měsíc)

tháng này

(tento měsíc)

tháng sau /tới

(příští měsíc)

năm ngoái

(minulý rok)

năm nay

(letos, tento rok)

năm sau /tới

(příští rok)

trước

před (časový i místní)

sau

za (časový i místní)