Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
17 Cards in this Set
- Front
- Back
Điều kiện, khả năng làm gì v |
Qualify |
|
Không phù hợp a |
Unqualified |
|
Bị đuổi việc v |
Disqualify |
|
Trang bị vũ khí cho ai đó v |
Arm |
|
Không mang vũ khí a |
Unarmed |
|
Bị tước vũ khí v |
Disarm |
|
Thoải mái |
Comfortable |
|
Không thoải mái a |
Uncomfortable |
|
Sự không thoải mái n |
Discomfort |
|
Có khả năng làm gì + to V a |
Able |
|
Không thể a |
Unable |
|
Bị thương, tàn tật v |
Disable |
|
Không đủ khả năng n |
Inability |
|
Hứng thú, quan tâm đến cái gì (a) |
Interested |
|
Không quan tâm a |
Uninterested |
|
Sự không hứng thú n |
Disinterest |
|
K |
K |