• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/25

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

25 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Uninterested: lãnh đạm, thờ ơ

Disinterested: vô tư, k vụ lợi

Formally: một cách chính thức

Formerly: trước đây

Considerable: to lớn, đáng kể

Considerate: ân cần chu đáo, thận trọng

Appreciable: có thể đánh giá, thấy rõ đc, đáng kể

Appreciative: biết thưởng thức, biết ơn

Forgettable: có thể quên đc

Forgetful: hay quên

Expectation: sự trông chờ của 1 ng

Expectancy: sự trông chờ liên quan đến tg điều gì diễn ra

Respectable: đáng kính trọng, đứng đắn, đàng hoàng


Respective: tương ứng

Respetful: thể hiện sự tôn trọng

Comprehensible: có thể hiểu đc

Comprehensive: bao quát, toàn diện

Beneficant: hay làm phúc, làm việc thiện

Beneficial: có ích, có lợi

Complimantary: ca ngợi, mời

Complimentary: bổ sung, bù

Farther: xa hơn (về khoảng cách vật lý)

Further: xa hơn (khoảng cách vật lý, k gian, tg, mức độ), thêm vào đó

Sensible: biết điều, hợp lý, nhận thấy

Sensitive: đáp lại, phản ứng nhanh nhẹn

Responsible: có trách nhiệm

Responsive: đáp lại, phản ứng nhanh

Succesful: thành công

Successive: kế tiếp, liên tiếp

Classical: cổ điển, thuộc về truyền thống, lâu đời

Classic: kinh điển

Deadly: chết ng, cực kì, hết sức

Deathly: như chết

Continual: liên tục nhưng có ngắt quãng, liên miên

Continuous: liên tục, k ngừng

Economical: tiết kiệm

Economic: thuộc về kinh tế

Specifically: đặc biệt (vì 1 mục đích nào đó)

Especially: đặc biệt (hơn những thứ khác)

Terrible: khủng khiếp

Terrific: tuyệt vời

Favourite: yêu thích

Favourable: phù hợp

Awful: kinh khủng

Awesome: tuyệt vời

Historical: thuộc lịch sử

Historic: có tính chất lịch sử

Imaginary: tưởng tượng, hư cấu

Imaginative: giàu trí tưởng tượng


Imaginable: có thể tưởng tượng đc

Restful: tạo không khí nghỉ ngơi, thoải mái

Restless: luôn động đậy k yên, bồn chồn