Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
32 Cards in this Set
- Front
- Back
Jog |
Đi bộ nhanh (tập thể dục) |
|
Tiptoe |
Đi nhón chân |
|
Leap |
Nhảy vọt, nhảy xa |
|
Lean |
Dựa |
|
Wave |
Vẫy tay |
|
Point |
Chỉ, trỏ |
|
Catch |
Bắt, đỡ |
|
Stretch |
Vươn vai, ưỡn lưng |
|
Push |
Đẩy |
|
Pull |
Kéo |
|
Crawl |
Bò, trườn |
|
Bend |
Cúi người |
|
Laugh |
Cười lớn |
|
Frown |
Nhíu mày |
|
Hit |
Đánh |
|
Punch |
Đấm |
|
Kick |
Đá |
|
Put down |
Đặt xuống |
|
March |
Hành quân, diễu hành |
|
Drop |
Làm rơi |
|
Break |
Làm vỡ, gãy |
|
Drag |
Lôi, kéo |
|
Carry |
Mang, vác |
|
Lie down |
Nằm xuống |
|
Hold |
Nắm, giữ |
|
Lift |
Nâng lên |
|
Throw |
Ném, vứt |
|
Trip |
Vấp ngã, ngáng chân |
|
Cartwheel |
Lộn nhào |
|
Dive |
Nhảy lao xuống nước, lặn |
|
Kneel |
Quỳ gối |
|
Slip |
Trượt, tuột |