• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/15

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

15 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Năm


Năm nay


Sang năm


Năm sau nữa, năm kia


Năm ngoái


Ba năm sau, ba năm nữa

Nián 年


Jin1 nian2 今年


Míng nián 明年


Hòu nián 后年


Qù nián 去年


Dà hòu nián 大后年

Tốt nghiệp

Bì yè


毕业

Thuộc, cầm tinh

Shu3


Đúng lúc

Zheng4 hao3


正好

Dự định, tính toán

Da3 suan


打算

Quá, đón

Guò


Chuẩn bị

Zhun3 bei4


准备

Cử hành, tổ chức

Ju3 xing2


举行

Dạ hội

Wan3 hui4


晚会

Tham gia

Can1 jia1


参加

Thời gian

Shi2 jian1


时间

Ngay, liền

Jiù


Nhất định

Yí dìng


一定

Chúc

Zhù


Vui vẻ

Kuài lè


快乐