Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
18 Cards in this Set
- Front
- Back
Áo lông vũ |
Yu3 rong2 fu2 羽绒服 |
|
Vừa…vừa… |
Yòu…yòu… 又…又… |
|
Rẻ |
Pián yi 便宜 |
|
Dài |
Cháng 长 |
|
Một chút |
Yi4 dianr3 一点儿 |
|
Ngắn |
Duan3 短 |
|
Thẫm, sâu |
Shen1 深 |
|
Nhạt, cạn |
Qian3 浅 |
|
Thử, thi |
Shì 试 |
|
Có thể |
Ke3 yi3 可以 |
|
Tất nhiên, dĩ nhiên |
Dang1 ran2 当然 |
|
To, béo, rộng |
Féi 肥 |
|
Béo, mập |
Pàng 胖 |
|
Nhỏ, gầy, chật, hẹp |
Shòu 瘦 |
|
Thích hợp, vừa vặn |
Hé shì 合适 |
|
Đẹp, xinh, ưa nhìn |
Hao3 kan4 好看 |
|
Chủng loại, loại |
Zhong3 钟 |
|
Giảm giá, chiết khấu |
Da3 zhe2 打折 |