• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/44

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

44 Cards in this Set

  • Front
  • Back

たちます、立ちます

Đứng

すわリます、座ります

Ngồi

つかいます、使います

Sử dụng

おきます、置きます

Đặt, để

つくリます、作ります

Chế tạo, sáng tạo

うります、売ります

Bán

しります、知ります

Biết

すみます

Sống

すみます

Sống

すんでいます、住んでいます

Sống ở

けんきゅうします、研究します

Nguyên cứu

しりょう、資料

Tài liệu

しりょう、資料

Tài liệu

カタログ

Catalo

しりょう、資料

Tài liệu

カタログ

Catalo

じこくひょう、時刻表

Bảng giờ tàu chạy

しりょう、資料

Tài liệu

カタログ

Catalo

じこくひょう、時刻表

Bảng giờ tàu chạy

ふく、服

Trang phục , quần áo

しりょう、資料

Tài liệu

カタログ

Catalo

じこくひょう、時刻表

Bảng giờ tàu chạy

ふく、服

Trang phục , quần áo

せいひん、製品

Sản phẩm

しりょう、資料

Tài liệu

カタログ

Catalo

じこくひょう、時刻表

Bảng giờ tàu chạy

ふく、服

Trang phục , quần áo

せいひん、製品

Sản phẩm

ソフト

Phần mềm

せんもん、専門

Chuyên môn

はいしゃ、歯医者

Nha sĩ

はいしゃ、歯医者

Nha sĩ

とこや、床屋

Hiệu cắt tóc

プレイガイト

Quầy bán vé nhà hát

どくしん、独身

Độc thân

とくに、特に

Đặc biệt

おもいだします、思い出します

Nhớ lại, hồi tưởng lại

ごかぞく、ご家族

Gia đình ( dùng cho người khác)

いらっしゃいます

Thể kính trọng của います

いらっしゃいます

Thể kính trọng của います

こうこう、高校

Trường trung học