Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
30 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Go swimming |
Đi bơiin |
I want to go swimming in the beach |
|
In the foreground |
Ở phía trước |
|
|
In the middle |
Ở giữa |
|
|
Go abroad |
Đi nước ngoài |
|
|
Go camping |
Đi cắm trại |
|
|
Go out at night |
Đi chơi tối |
|
|
Go fishing |
Đi câu cá |
|
|
Go fishing |
Đi câu cá |
|
|
Stay with friends |
Ở bên bạn bè |
|
|
Book a flight online |
Đặt 1 chuyến bay online |
|
|
Go on holiday |
Đi nghỉ mát |
|
|
Go skiing |
Đi trượt tuyết |
|
|
Go surfing |
Đi lướt sóng |
|
|
Spend money |
Tiêu tiền |
|
|
Buy souvenirs |
Mua quà lưu niệm |
|
|
Stay at a campite |
Ở lại chỗ cắm trại |
|
|
Sunbathe on the beach |
Tắm nắng trên bãi biển |
|
|
Comfortable |
Thoải mái |
Adj |
|
Unhelpful |
Vô ích, không giúp ích |
Adj |
|
Fantastic |
Kỳ quái |
Adj |
|
Rent an apartment |
Thuê 1 căn hộ |
|
|
Terrible |
Kinh khủng, khủng khiếp |
Adj |
|
Go away for the weekend |
Đi chơi cuối tuần |
|
|
Go for a walk |
Đi dạo |
|
|
Go sightseeing |
Ngắm cảnh |
|
|
Go sailing |
Đi thuyền |
|
|
Stay in a hotel |
Ở lại khách sạn |
|
|
Take photos |
Chụp ảnh |
|
|
Fantastic |
Tuyệt vời |
Adj |
|
Have a good time |
Có 1 khoảng thời gian vui vẻ |
|