Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
207 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
一 |
1 (nhất) |
Yi |
|
五 |
5 (ngũ) |
Wủ |
|
八 |
8 (bát) |
Ba |
|
口 |
Mồm, miệng (khẩu) |
Kỏu |
|
白 |
Trắng (bạch) |
Bái |
|
不 |
Không (bất) |
Bù |
|
大 |
To, lớn (đại) |
Dà |
|
好 |
Tốt (hảo) |
Hảo |
|
女 |
Phụ nữ, đàn bà (nữ) |
Nủ |
|
你 |
Bạn, mày (nhĩ) |
Nỉ |
|
马 |
Con ngựa (mã) |
Mả |
|
忙 |
Bận () |
Máng |
|
很 |
Rất |
Hẻn |
|
吗 |
Không? |
Ma |
|
太 |
Lắm, quá (thái) |
Tài |
|
难 |
Khó (nan) |
Nán |
|
汉语 |
Tiếng trung (hán ngữ) |
Hanyủ |
|
爸爸 |
Bố, cha (bá bá) |
Bàba |
|
妈妈 |
Mẹ (ma ma) |
Mama |
|
哥哥 |
Anh trai (ca ca) |
Gege |
|
妹妹 |
Em gái (muội muội) |
Mèimei |
|
弟弟 |
Em trai (đệ đệ) |
Dìdi |
|
他 |
Anh ta () |
Ta |
|
她 |
Cô ta () |
Ta |
|
男 |
Con trai, đàn ông (nam) |
Nán |
|
六 |
6 (lục) |
Lìu |
|
七 |
7 (thất) |
Qi |
|
九 |
9 (cửu) |
Jỉu |
|
明 |
Minh |
Míng |
|
天 |
Trời (thiên) |
Tian |
|
明天 |
Ngày mai (minh thiên) |
Míngtian |
|
见 |
Gặp (kiến) |
Jiàn |
|
的 |
Của (đích) |
De |
|
信 |
Thư (tín) |
Xìn |
|
去 |
Đi (khứ) |
Qù |
|
请 |
Mời (thỉnh) |
Qỉng |
|
进 |
Vào (tiến) |
Jìn |
|
谢谢 |
Cảm ơn (tạ tạ) |
Xìexie |
|
银行 |
Ngân hàng (ngân hàng) |
Yínháng |
|
邮局 |
Bưu điện (bưu cục) |
Yóujú |
|
二 |
2 (nhị) |
Èr |
|
三 |
3 (tam) |
San |
|
四 |
4 (tứ) |
Sì |
|
几 |
Mấy (hỏi số) (kỷ) |
Jỉ |
|
今天 |
Hôm nay (kim thiên) |
Jintian |
|
昨天 |
Hôm qua (tạc thiên) |
Zuótian |
|
星期 |
Thứ, tuần lễ (tinh kì) |
Xingqi |
|
我 |
Tôi (ngã) |
Wỏ |
|
回 |
Về (hồi) |
Huí |
|
学校 |
Trường học (học hiệu) |
Xuéxiào |
|
那儿 |
Ở kia (na nhi) |
Nàr |
|
哪儿 |
Ở đâu (ná nhi) |
Nảr |
|
这儿 |
Ở đây (giá nhi) |
Zhèr |
|
再见 |
Tạm biệt (tái kiến) |
Zàijiàn |
|
公园 |
Công viên (công viên) |
Gongyuán |
|
天安门 |
Thiên An Môn |
Tiananmén |
|
是 |
Là (thị) |
Shì |
|
老师 |
Giáo viên (lão sư) |
Lảoshi |
|
您 |
Ông, ngài (nhẫm,nĩn) |
Nín |
|
谁 |
Ai? (Thuỳ) |
Shúi |
|
什么 |
Cái gì, gì vậy (thập ma) |
Shénme |
|
书 |
Sách (thư) |
Shu |
|
文 |
Văn, 1 thứ tiếng (văn) |
Wén |
|
中 |
Trung (trung) |
Zhong |
|
英 |
Anh (anh) |
Ying |
|
法 |
Pháp (pháp) |
Fả |
|
俄 |
Nga (nga) |
É |
|
德 |
Đức (đức) |
Dé |
|
美 |
Mĩ, đẹp (mĩ) |
Mẻi |
|
日本 |
Nhật bản (nhật bản) |
Rìbẻn |
|
西班牙 |
Tây ban nha (tây ban nha) |
Xibanyá |
|
阿拉伯 |
Ả rập (a lạp bác) |
Alabó |
|
杂志 |
Tạp chí (tạp chí) |
Zázhì |
|
国 |
Quốc gia (quốc) |
Guó |
|
早 |
Sớm, chào buổi sáng (tảo) |
Zảo |
|
朋友 |
Bạn bè (bằng hữu) |
Péngyỏu |
|
们 |
Bọn... (môn) |
Men |
|
欢迎 |
Chào mừng (hoan nghênh) |
Huanyíng |
|
坐 |
Ngồi (toạ) |
Zuò |
|
喝 |
Uống (hát) |
He |
|
点儿 |
1 chút (điểm nhi) |
Diảnr |
|
咖啡 |
Coffee (ca phi) |
Kafei |
|
茶 |
Trà (trà) |
Chá |
|
吧 |
Nào, chứ, nhé, đi (ba) |
Ba |
|
麦克 |
Mike (mạch khắc) |
Màikè |
|
玛丽 |
Marry (mã lệ) |
Mảlì |
|
请问 |
Xin hỏi (thỉnh vấn) |
Qỉngwèn |
|
贵姓 |
Họ (quý tính) |
Guìxìng |
|
姓 |
Họ (tính) |
Xìng |
|
叫 |
Tên gọi (khiếu) |
Jiào |
|
名字 |
Tên (danh tự) |
Míngzi |
|
发音 |
Phát âm (phát âm) |
Fayin |
|
学习 |
Học tập (học tập) |
Xuéxí |
|
张东 |
Trương Đông (trương đông) |
ZhangDong |
|
冬 |
Mùa đông (đông) |
Dong |
|
每天 |
Hàng ngày (mỗi thiên) |
Mẻitian |
|
吃 |
Ăn (ngật) |
Chi |
|
中午 |
Buổi trưa (trung ngọ) |
Zhongwủ |
|
牛 |
Con trâu (ngưu) |
Níu |
|
米 |
Gạo (mễ) |
Mỉ |
|
饭 |
Bữa cơm (phạn) |
Fàn |
|
米饭 |
Cơm (mễ phạn) |
Mỉfàn |
|
食堂 |
Nhà ăn, nhà hàng (thực đường) |
Shítáng |
|
馒头 |
Bánh bao chay, bánh hấp (man đầu) |
Mántou |
|
饺子 |
Há cảo (giảo tử) |
Jiảozi |
|
包子 |
Bánh bao (bao tử) |
Baozi |
|
面条儿 |
Mì sợi (diện điều nhi) |
Miàntiáor |
|
要 |
Muốn, phải (yêu) |
Yào |
|
个 |
Cái (lượng từ) (cá) |
Ge |
|
了 |
Diễn đạt những gì đã xảy ra (liễu) |
Le |
|
(一)些 |
1 vài, 1 số (ta) |
(Yi) xie |
|
那些 |
Những ... kia (na ta) |
Nàxie |
|
这些 |
Những ... này (giá ta) |
Zhèxie |
|
碗 |
Cái bát (uyển) |
Wản |
|
鸡 |
Con gà (kê) |
Ji |
|
蛋 |
Trứng (đản) |
Dàn |
|
汤 |
Canh (thang) |
Tang |
|
啤酒 |
Bia (ti tửu) |
Píjiủ |
|
买 |
Mua (mãi) |
Mải |
|
钱 |
Tiền (tiền) |
Qián |
|
斤 |
Cân (500g) (cân) |
Jin |
|
公斤 |
Kilogram (công cân) |
Gongjin |
|
贵 |
Đắt (quý) |
Guì |
|
多少 |
Bao nhiêu (đa thiểu) |
Duoshao |
|
多 |
Nhiều (đa) |
Duo |
|
少 |
Ít (thiểu) |
Shảo |
|
块|元 |
Đồng, đồng bạc (khối|nguyên) (văn nói|văn viết) |
Kuài|yuán |
|
毛|角 |
Hào (毛-lông) (mao|giác) (văn nói |văn viết) |
Máo|jiảo |
|
甬 |
Dũng (dũng) |
Yỏng |
|
分 |
Xu (phân) |
Fen |
|
两 |
2 (lưỡng) |
Liảng |
|
还 |
Vẫn, còn (hoàn) |
Hái |
|
别的 |
Cái khác (biệt đích) |
Biéde |
|
一共 |
Tất cả, tổng cộng (nhất cộng) |
Yígòng |
|
给 |
Cho, đưa cho (cấp) |
Gẻi |
|
找 |
Tìm, trải lại, thối lại |
Zhảo |
|
苹果 |
Quả táo (bình quả) |
Píngguỏ |
|
橘子 |
Cây quýt, quả quýt (quất tử) |
Júzi |
|
香蕉 |
Chuối (hương tiêu) |
Xiangjiao |
|
葡萄 |
Nho (bồ đào) |
Pútao |
|
西瓜 |
Dưa hấu (tây qua) |
Xigua |
|
梨 |
Cây lê, quả lê (lý) |
Lí |
|
桃 |
Cây đào, quả đào (đào) |
Táo |
|
草莓 |
Dâu tây (thảo môi) |
Cảoméi |
|
上午 |
Buổi sáng (thượng ngọ) |
Shàngwủ |
|
下午 |
Buổi chiều (hạ ngọ) |
Xiàwủ |
|
图书馆 |
Thư viện (đồ thư quán) |
Túshuguản |
|
小姐 |
Cô gái (tiểu thư) |
Xiảojiẻ |
|
换 |
Đổi (hoán) |
Huàn |
|
美元 |
Đô la Mỹ (mỹ nguyên) |
Mẻiyuán |
|
港币 |
Đô la HongKong (cảng tệ) |
Gảngbì |
|
日元 |
Đồng Yên Nhật (nhật nguyên) |
Rìyuán |
|
英镑 |
Bảng Anh (anh bảng) |
Yingbàng |
|
马克 |
Đồng Mác Đức (mã khắc) |
Mảkè |
|
法郎 |
Đồng Frăng Pháp (pháp lãng) |
Fảláng |
|
欧元 |
Đồng EURO (âu nguyên) |
Ouyuán |
|
营业员 |
Nhân viên bán hàng (doanh nghiệp viên) |
Yíngyèyuán |
|
百 |
Trăm (bách) |
Bải |
|
千 |
Nghìn (thiên) |
Qian |
|
万 |
Vạn (vạn) |
Wàn |
|
人民币 |
Nhân dân tệ (nhân dân tệ) |
Rénmínbì |
|
人民 |
Nhân dân (nhân dân) |
Rénmín |
|
等 |
Đợi (đẳng) |
Dẻng |
|
一会儿 |
1 lúc, 1 lát (nhất hội nhi) |
Yíhuìr |
|
先生 |
Ông, ngài (tiên sinh) |
Xiansheng |
|
数 |
Đếm, kê ra (số) |
Shủ |
|
对 |
Đúng, phù hợp (đối) |
Duì |
|
客气 |
Khách khí (khách khí) |
Kèqi |
|
不客气 |
Không có gì (bất khách khí) |
Bú kèqi |
|
营业 |
Doanh nghiệp (doanh nghiệp) |
Yíngyè |
|
职员 |
Nhân viên (chức viên) |
Zhíyuán |
|
办公室 |
Văn phòng (biện công thất) |
Bàngongshì |
|
办公 |
Làm việc (biện công) |
Bàngong |
|
在 |
Sống, ở (tại) |
Zài |
|
呢 |
Đang, nhỉ?, còn...? (ni) |
Ne |
|
住 |
Ở, cư trú (trú) |
Zhù |
|
楼 |
Toà nhà (lâu) |
Lóu |
|
知道 |
Biết (tri đạo) |
Zhidào |
|
电话 |
Điện thoại (điện thoại) |
Diànhuà |
|
电 |
Điện (điện) |
Diàn |
|
话 |
Lời nói (thoại) |
Huà |
|
号码 |
Số (thẻ ghi số thứ tự) (hiệu mã) |
Hàomả |
|
号 |
Số nhà, số phòng (hiệu) |
Hào |
|
电话号码 |
Số điện thoại (điện thoại hiệu mã) |
Diànhuàhàomả |
|
零 |
0 (linh) |
Líng |
|
河内 |
Hà Nội (hà nội) |
Hénèi |
|
路 |
Đường, phố (lộ) |
Lù |
|
巷 |
Ngõ (hạng) |
Xiang |
|
小巷 |
Ngách (tiểu hạng) |
Xiảoxiang |
|
区 |
Khu (khu) |
Qù |
|
层 |
Tầng (tầng) |
Céng |
|
山本幸子 |
Yoshiko yamamoto ( sơn bản hạnh tử) |
Shanbẻnxìngzi |
|
家 |
Nhà (gia) |
Jia |
|
好久 |
Lâu lắm rồi (hảo cửu) |
Hảojiủ |
|
身体 |
Sức khoẻ (thân thể) |
Shentỉ |
|
都 |
Đều (đô) |
Dou |
|
东西 |
Đồ vật, cái, thứ (đông tây) |
Dongxi |
|
铅笔 |
Bút chì (diên bút) |
Qianbỉ |
|
售货员 |
Người bán hàng (thụ hoá viên) |
Shòuhuòyuán |
|
支 |
Cây, chiếc (chi) |
Zhi |
|
再 |
Lại, lần nữa (tái) |
Zài |
|
来 |
Đến, tới (lai) |
Lái |
|
再来 |
Thêm (tái lai) |
Zàilái |
|
本子 |
Quyển vở (bản tử) |
Bẻnzi |
|
田芳 |
Điền Phương (điền phương) |
TiánFang |
|
信封 |
Phong bì, phong thư (tín phong) |
Xìnfeng |
|
封信 |
Bức thư (phong tín) |
Fengxìn |