• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/30

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

30 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

単位

たんい

Đơn vị, tín chỉ

単身

たんしん

Đơn thân

簡単

Kantan

Đơn giản

全く

まったく + nai

Hoàn toàn KHÔNG

全て

すべて

Hoàn toàn tất cả

単独

たんどく

Đơn độc

複数

ふくすう

Số nhiều

重複

じゅうふく

Trùng lặp

以後

いご

ke tu sau

全然

ぜんぜん

Hoàn toàn không

全部

ぜんぶ

Tât cả

未来

みらい

Tương lai (điều ko nghĩ tới # shourai)

未満

みまん

Chưa đủ

満ちる 満たす

みちる みたす

が tròn,ngập tràn を làm tròn,đầy

充満

じゅうまん

Đầy rẫy, tràn trề


満足

まんぞく

Hài lòng thỏa mãn

無事

ぶじ

Vô sự (bình an)

無休

むきゅう

Không nghỉ

無い

ない

Không có

非常識

ひじょうしき

Thiếu kiến thức thông thường

非常

ひじょう

Rất nhiều,ko binh thuong

非難

ひなん

Phàn nàn

再会

さいかい

Tái hợp, gặp lại

再生

さいせい

Tái sinh

無口

むくち(na)

Ít nói

未定

みてい

Chưa quyết định

未成年

みせいねん

Vị thành niên

満席

まんせき

Kín chỗ

無理な

むりな

Quá sức

非常口

ひじょうぐち

Cửa thoát hiểm