• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/406

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

406 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

呆れる

あきれる
bị shock, ngạc nhiên
憧れる
あこがれる
ngưỡng mộ , khao khát , thần tượng
預かる
あずかる
giữ , phụ trách ( tự động từ)
預ける
あずける
giữ , phụ trách ( tha động từ)
与える
あたえる
cho , tặng
扱う
あつかう
xử lý , xử trí
当てはまる
あてはまる
áp dụng (một quy tắc)
当てはめる
あてはめる
áp dụng , điều chỉnh
当てる
あてる
đánh , đoán , ghé thăm
暴れる
あばれる
hành động bạo lực
浴びる
あびる
tắm , vòi sen
溢れる
あふれる
đầy ắp , tràn
炙る
あぶる
cháy sém
甘やかす
あまやかす
nuông chiều
謝る
あやまる
xin lỗi
争う
あらそう
tranh chấp , tranh luận , cạnh tranh
改める
あらためる
thay đổi , , sửa đổi
表す
あらわす
bày tỏ , biểu hiện , trình bày
現す
あらわす
hiển thị , xuất hiện
著す
あらわす
viết , xuất bản
荒れる
あれる
bão , (biển) động , hoang vu
合わせる
あわせる
cùng nhau , ghép lại
慌てる
あわてる
hoảng hốt , hoảng loạn
言い出す
いいだす
nói , nói ra , bắt đầu nói chuyện
言い付ける
いいつける
chỉ ra, ra lệnh , nhắn tin
怒る
いかる
tức giận
悪戯
いたずら
tinh nghịch
至る
いたる
đến
抱く
いだく
ôm , ôm ấp
威張る
いばる
kiêu ngạo , vênh váo , tự mãn
嫌がる
いやがる
ghét , không thích
伺う
うかがう
thăm
浮かべる
うかべる
thả trôi , mường tượng
受け持つ
うけもつ
đảm nhiệm , phụ trách
動かす
うごかす
di chuyển , thay đổi
失う
うしなう
mất, đánh mất
薄める
うすめる
pha loãng , làm nhạt đi
埋める
うずめる
chôn
疑う
うたがう
nghi ngờ
打ち合わせる
うちあわせる
sắp xếp (buổi họp), sắp xếp họp mặt…
打ち消す
うちけす
bác bỏ , không nhận , cự tuyệt
訴える
うったえる
kiện, thưa kiện, kiện tụng
撃つ
うつ
bắn
映す
うつす
copy , phản ánh
頷く
うなずく
gật đầu
唸る
うなる
than vãn , kêu van , kêu la
奪う
うばう
cướp đoạt, giật lấy
敬う
うやまう
thể hiện sự tôn trọng
裏返す
うらがえす
mặt trái , đảo ngược, nghịch đảo
裏切る
うらぎる
phản bội
占う
うらなう
dự báo , dự đoán , bói toán
恨む
うらむ
hận, thù hận
羨む
うらやむ
Ghen tuông , ghen tỵ
売り切れる
うりきれる
được bán ra
追い掛ける
おいかける
đuổi theo
追い越す
おいこす
vượt qua
応じる
おうじる
ứng với
終える
おえる
kết thúc
覆う
おおう
che, phủ
補う
おぎなう
bổ sung, đền bù , bù đắp , bồi thường
贈る
おくる
gửi (quà tặng)
怠る
おこたる
bỏ bê, biếng nhác, lười biếng
押さえる
おさえる
nắm được , bắt giữ
収める
おさめる
thu được , giao nộp
納める
おさめる
thu , tiếp thu , cất , tàng trữ
治める
おさめる
thống trị , điều khiển , quản lý
教わる
おそわる
được giảng dạy
落ち着く
おちつく
bình tĩnh , trấn tĩnh , kiềm chế
落ちる
おちる
không , rơi xuống , thả
劣る
おとる
kém hơn , suy yếu đi
脅かす
おどかす
đe dọa , cưỡng chế
驚かす
おどろかす
hù, làm cho giật mình, gây sợ hãi
溺れる
おぼれる
bị chết đuối
思い込む
おもいこむ
nghĩ rằng, cho rằng, tin rằng
思い出す
おもいだす
gọi lại , nhớ ra
思い付く
おもいつく
nghĩ ra, nhớ ra
及ぼす
およぼす
va lây , gây ra
折れる
おれる
bẻ , gập lại
卸す
おろす
bán , buôn bán
代える
かえる
trao đổi , thay thế , thay thế
替える
かえる
trao đổi , thay thế , thay thế
換える
かえる
trao đổi , thay thế , thay thế
抱える
かかえる
giữ , ấp ủ, mang theo
掛かる
かかる
tốn (tiền, thời gian)
係わる
かかわる
liên quan, liên can
輝く
かがやく
nhấp nháy , lóng lánh
限る
かぎる
hạn chế , giới hạn
隠れる
かくれる
ẩn , bị ẩn đi
嗅ぐ
かぐ
đánh hơi, ngửi
欠ける
かける
thiếu, khiếm khuyết
数える
かぞえる
đếm, đếm số
傾く
かたむく
nghiêng về hướng
偏る
かたよる
thiên vị
語る
かたる
nói chuyện , nói , tường thuật , kể lại
担ぐ
かつぐ
mang trên vai
悲しむ
かなしむ
bi ai , đăm chiêu , lo buồn
兼ねる
かねる
kiêm , kiêm nhiêm, kết hợp
被せる
かぶせる
đổ trách nhiệm , chụp mũ, che phủ
被る
かぶる
đội mũ, chụp
通う
かよう
lui tới , qua lại , đi ( học, làm …)
揶揄う
からかう
trêu chọc, trêu ghẹo,giễu cợt
刈る
かる
gặt, cắt, tỉa
枯れる
かれる
héo , khô héo
可愛がる
かわいがる
nâng niu, thương yêu, âu yếm
乾かす
かわかす
hong, phơi khô , sấy khô
乾く
かわく
cạn, ráo, héo
渇く
かわく
khát, khô
感じる
かんじる
cảm thấy, cảm giác
関する
かんする
liên quan đến
着替える
きがえる
thay quần áo
気付く
きづく
chú ý đến, nhận thấy
気に入る
きにいる
yêu thích, ưa thích
斬る
きる
chém
食う
くう
ăn, đớp, sực
区切る
くぎる
cắt bỏ, phân chia , phân khu , phân loại
潜る
くぐる
trốn, tránh
崩れる
くずれる
sụp đổ, đổ nhào, hư hỏng
草臥れる
くたびれる
mệt mỏi, kiệt sức
砕く
くだく
đánh tan, đập, phá vỡ
砕ける
くだける
bị vỡ
くっ付く
くっつく
dính chặt, bám vào, quấn quít
くっ付ける
くっつける
làm cho dính chặt vào, dán vào ,
組み立てる
くみたてる
ghép, xây dựng, lắp ráp, lắp ghép
狂う
くるう
điên, khùng, phát cuồng
暮れる
くれる
lặn (mặt trời), hết(năm, tháng)
加える
くわえる
thêm vào
削る
けずる
chuốt, gọt giũa
蹴る
ける
đá, sút
越える
こえる
vượt qua, vượt lên
超える
こえる
bứt, vượt lên
焦がす
こがす
làm cháy, thiêu đốt
心得る
こころえる
tinh tường, am hiểu
凍える
こごえる
đóng băng, cứng lại
腰掛ける
こしかける
ngồi
越す
こす
vượt qua
言い付ける
いいづける
nhắn tin, truyền đạt tới, phán quyết ( tòa án), chỉ thị
異なる
ことなる
khác với
零す
こぼす
làm tràn, làm đổ
零れる
こぼれる
bị tràn, trào
転がす
ころがす
lăn, làm cho đổ nhào
転がる
ころがる
lăn lóc
壊す
こわす
đánh vỡ, làm hư
壊れる
こわれる
đổ vỡ
逆上る
さかのぼる
lội ngược
叫ぶ
さけぶ
hô hào, hét, la hò
避ける
さける
tránh né, né , lảng tránh, trốn tránh
支える
ささえる
giúp đỡ, hỗ trợ, ủng hộ
囁く
ささやく
thì thầm, xào xạc
刺さる
ささる
mắc, hóc (xương…)
差し引く
さしひく
trừ, khấu trừ
刺す
さす
đâm, châm , chích
指す
さす
chỉ, chực chỉ (phương hướng), nhắm tới
誘う
さそう
mời, rủ rê, dụ dỗ
錆びる
さびる
gỉ sét , mai một
冷ます
さます
làm lạnh, làm nguội
覚ます
さます
đánh thức dậy, làm cho tỉnh lại, tỉnh lại
妨げる
さまたげる
gây trở ngại
敷く
しく
trải, lát, đệm
静まる
しずまる
lắng xuống, dịu đi
沈む
しずむ
chìm, buồn bã
従う
したがう
theo, phục tùng theo
支払う
しはらう
chi trả, trả tiền, trả phí
縛る
しばる
buộc, trói, băng bó
痺れる
しびれる
tê, tê liệt,tê liệt, tê cứng
仕舞う
しまう
hết, hoàn thành
締め切る
しめきる
hạn chót, kỳ hạn, đóng, chấm dứt, ngừng
占める
しめる
chiếm, bao gồm
湿る
しめる
ẩm ướt
締める
しめる
khóa, thắt nút, buộc, vặn chặt
喋る
しゃべる
tán gẫu, nói chuyện
生じる
しょうじる
phát sinh, sinh ra
知らせる
しらせる
báo tin, thông báo
透き通る
すきとおる
trong suốt, trong vắt (đồ vật , giọng nói…)
優れる
すぐれる
ưu việt, xuất sắc
進む
すすむ
tiến lên, tiến triển, phát triển
進める
すすめる
thúc đẩy, xúc tiến
勧める
すすめる
khuyên, gợi ý, mời
涼む
すずむ
làm mát, làm nguội
済ませる
すませる
kết thúc
すれ違う
すれちがう
không hiểu nhau , lạc đề, bất đồng quan điểm
接する
せっする
liên kết, kết nối
迫る
せまる
cưỡng bức, thúc giục
責める
せめる
kết tội, đổ lỗi, lên án, trách mắng
備える
そなえる
chuẩn bị, sẵn có
揃う
そろう
tập trung đầy đủ, tập hợp, sẵn sàng
揃える
そろえる
sắp xếp, cải biên, chỉnh đốn
存じる
ぞんじる
biết, biết đến
属する
ぞくする
thuộc vào loại, trực thuộc
対する
たいする
đối lại, ngược lại
倒す
たおす
lật đổ, đánh đổ
倒れる
たおれる
lăn ra bất tỉnh, đổ nhào
高める
たかめる
nâng cao,cất nhắc, đứng lên
耕す
たがやす
cày, cấy
蓄える
たくわえる
tích trữ, tích lũy
確かめる
たしかめる
xác nhận, làm cho rõ ràng
助かる
たすかる
được giúp, được cứu
助ける
たすける
cứu, chi viện, ứng cứu
戦う
たたかう
chiến đấu, đánh nhau
叩く
たたく
vỗ, đánh, đập, tát
畳む
たたむ
gấp, xếp
立ち上がる
たちあがる
đứng dậy
立ち止まる
たちどまる
đứng lại, dừng lại
発つ
たつ
rời khỏi, khởi hành
経つ
たつ
trải qua, trôi qua
例える
たとえる
đưa ra ví dụ
溜まる
たまる
đọng lại, dồn lại
試す
ためす
thử nghiệm
足りる
たりる
đủ
黙る
だまる
im lặng
近寄る
ちかよる
tiếp cận
縮む
ちぢむ
co lại, rút ngắn
縮める
ちぢめる
thu gọn, nén lại
縮れる
ちぢれる
nhăn nhúm, co rút, co lại
散らかす
ちらかす
làm vương vãi, vứt lung tung
散らかる
ちらかる
lung tung, vương vãi, không gọn gàng
通じる
つうじる
hiểu rõ, tinh thông, dẫn đến
捕まえる
つかまえる
nắm, bắt giữ
捕まる
つかまる
bị bắt
掴む
つかむ
nắm bắt
付き合う
つきあう
kết hợp, giao tiếp, liên kết, "cặp bồ"
付け加える
つけくわえる
thêm vào
浸ける
つける
ngâm, đắm đuối, nhúng vào
突っ込む
つっこむ
cắm vào, đâm vào, đi sâu vào, chui vào
努める
つとめる
cố gắng, nỗ lực
繋がる
つながる
nối, buộc lại, liên kết, kết nối
繋げる
つなげる
nối, kết nối, liên kết
詰まる
つまる
đầy, bít, ngưng trệ, ứ đọng
詰める
つめる
lấp, bịt, chôn vùi, đóng
釣り合う
つりあう
cân đối, phù hợp , thích hợp
釣る
つる
câu cá
吊る
つる
treo, mắc, móc
吊るす
つるす
treo, mắc, móc
適する
てきする
thích hợp, áp dụng
照らす
てらす
chiếu sáng, soi rọi, soi
出来上がる
できあがる
làm xong, hoàn thành, hoàn tất
出迎える
でむかえる
đón
通りかかる
とおりかかる
vượt qua, đi ngang qua
通り過ぎる
とおりすぎる
đi quá, đi vượt qua
溶け込む
とけこむ
tan vào, hòa nhập, hòa tan trộn lẫn
溶ける
とける
tan ra
解ける
とける
cởi (trói), giải ( câu đố), tuột ra
留まる
とどまる
đọng lại, dừng lại, lưu lại
取り消す
とりけす
thủ tiêu, phế trừ
取り上げる
とりあげる
đưa ra, dàn dựng, cầm lấy, đề xuất,
直す
なおす
chỉnh, sửa
治す
なおす
chữa bệnh , trị bệnh
直る
なおる
được sửa
治る
なおる
được chữa trị, chữa bệnh
長引く
ながびく
kéo dài
流れる
ながれる
chảy, trôi đi
無くす
なくす
mất
亡くす
なくす
chết, mất
無くなる
なくなる
mất đi, hết
慰める
なぐさめる
an ủi, động viên
殴る
なぐる
đánh
投げる
なげる
ném
為す
なす
làm, hành động
撫でる
なでる
xoa, sờ
怠ける
なまける
làm biếng
悩む
なやむ
buồn phiền
鳴らす
ならす
thổi (sáo), reo lên ( đồng hồ, chuông điện thoại…)
鳴る
なる
kêu, hót
成る
なる
trở thành
匂う
におう
hửi, nghe mùi
逃がす
にがす
để mất, để tuột mất, để xổng
濁る
にごる
đục (nước)
睨む
にらむ
liếc, lườm
似る
にる
giống, tương tự, tựa
煮る
にる
nấu, luộc
縫う
ぬう
may, khâu
抜く
ぬく
bứt, nhổ
脱ぐ
ぬぐ
cởi (đồ)
抜ける
ぬける
rút ra, bứng ra, rơi rụng ( tóc…)
願う
ねがう
cầu xin, mong ước
熱する
ねっする
hưng phấn, kích động
狙う
ねらう
nhắm vào
残す
のこす
để lại, bỏ lại , bỏ sót lại, chừa lại
乗せる
のせる
chất lên, xếp lên
載せる
のせる
đăng báo, đăng tải
覗く
のぞく
liếc nhìn, nhìn trộm
除く
のぞく
loại bỏ, loại trừ
伸ばす
のばす
kéo, mở rộng
延ばす
のばす
làm giãn ra, hoãn
伸びる
のびる
kéo dài , lan ra
延びる
のびる
phát triển (kinh doanh, doanh số…), hoãn (kỳ hạn..)
述べる
のべる
bày tỏ, tường thuật, miêu tả
生える
はえる
(cỏ ) mọc
計る
はかる
suy đoán, bày mưu tính kế
量る
はかる
đo, cân ( trọng lượng, lợi hại…)
測る
はかる
đo đạc ( mực nước, nhiệt độ, độ hiểu biết…)
剥がす
はがす
bóc ra, mở ra
掃く
はく
quét, chải
履く
はく
xỏ (giầy)
弾く
はじく
đàn, gẫy đàn
外す
はずす
sai lệch, không đúng, loại bỏ, loại ra
外れる
はずれる
tháo ra, tách ra, lệch ra, tuột ra, lạc đề, trật mục tiêu
話し掛ける
はなしかける
bắt chuyện
離れる
はなれる
chia lìa, rời bỏ, xa cách
放れる
はなれる
thoát đi , phóng thích , ( tàu điện, tên ) rời ga / cung
跳ねる
はねる
(ếch) nhảy, (mỡ) bắn
填める
はめる
nhồi vào , lồng vào, nhét vào
流行る
はやる
lưu hành, thịnh hành. Mốt
払い戻す
はらいもどす
Trả lại / hoàn lại tiền
張り切る
はりきる
Đầy sinh khí, hăng hái, sung sức, cuồng nhiệt
貼る
はる
Dán, gắn.
張る
はる
Căng, phình ra, căng cứng, căng thẳng.
引き出す
ひきだす
Kéo ra, lấy ra, rút.
引き止める
ひきとめる
Kéo lại, níu kéo , níu lại, lôi lại
引っ掛かる
ひっかかる
Vạ lây, dính líu, lôi vào guồng
引っ掛ける
ひっかける
Treo, móc vào.
引っ繰り返す
ひっくりかえす
Lật ngược lại, đảo lộn
引っ繰り返る
ひっくりかえる
Lật trở lại, đổ xuống.
引っ込む
ひっこむ
Co lại, lõm vào
引っ張る
ひっぱる
Kéo, lôi kéo., giật
吹く
ふく
Thổi (gió).
拭く
ふく
Lau ( bàn…) , quét dọn.
含む
ふくむ
Bao gồm, đựng, gồm.
含める
ふくめる
Bao gồm.
膨らます
ふくらます
Làm to lên, làm phòng ra.
膨らむ
ふくらむ
To lên, phòng lên.
老ける
ふける
Già, già lão.
塞がる
ふさがる
án ngự, bít lỗ, che lắp
塞ぐ
ふさぐ
Chặn (đường), chiếm (chỗ).
踏む
ふむ
Dẫm , đạp
振る
ふる
vẫy tay , vẫy / phất cờ, phủi ( tay), rắc ( thóc, gạo…)
振舞う
ふるまう
Hành vi, ứng xử.

ぶつかる

ぶつかる

Va vào, đập vào, đụng, tông vào

ぶつける

ぶつける

Đập mạnh, đánh mạnh, húc mạnh, va vào , tông vào

ぶら下げる

ぶらさげる
Treo lòng thòng, đeo vào.
凹む
へこむ
Lõm, hẳn xuống.
隔たる
へだたる
Cách biệt, xa cách , khác biệt
隔てる
へだてる
Phân chia, ngăn cách, cách biệt.
経る
へる
Kinh qua, trải qua.
減る
へる
Giảm, suy giảm, giảm bớt, ít đi.
吠える
ほえる
sủa, gào lên , la toáng lên
誇る
ほこる
Tự hòa, kiêu hãnh
綻びる
ほころびる

Rách, mục, hỏng.

干す
ほす
Phơi, làm khô.
微笑む
ほほえむ
Cười mĩm.
褒める
ほめる
Khen ngợi, tán dương, ca tụng.
掘る
ほる
Đào, bới.
彫る
ほる
Khắc, chạm, tạc tượng
舞う
まう
Nhảy múa
任せる
まかせる
Hết sức, dốc lòng, phó thác.
賄う
まかなう
Chi trả.
曲がる
まがる
Uốn cong, rẽ (trái, phải).
巻く
まく
Cuốn tròn, gói ghém, quấn.
撒く
まく
Rải, vẩy (nước), tưới, gieo (hạt).
混ざる
まざる
Được trộn, được hòa trộn.
交ざる
まざる
Giao vào nhau, trộn vào với nhau, lẫn vào với nhau.
混じる
まじる
Được trộn, được hòa trộn.
交じる
まじる
Giao vào nhau, trộn vào với nhau, lẫn vào với nhau.
増す
ます
Làm tăng lên, làm hơn.
混ぜる
まぜる
Trộn, pha trộn, hòa trộn, xáo trộn.
交ぜる
まぜる
Trộn vào với nhau, pha lẫn vào.

またぐ

またぐ

Băng qua, vượt qua.
待ち合わせる

まちあわせる

Gặp nhau tại điểm hẹn, gặp nhau theo kế hoạch.
祭る
まつる
Thờ cúng, thờ. Tổ chức lễ hội

まとまる

まとまる

Tổng hợp , huy động

まとめる

まとめる

Đưa đến kết luận, thu thập, tập hợp.
招く

まねく

Mời, rủ.
真似る
まねる
Bắt chước, mô phỏng.
守る
まもる
Bảo vệ, giữ, tuân theo, duy trì, giữ gìn, nghe theo.
迷う
まよう
Lúng túng, lạc đường, bối rối
見上げる
みあげる
Ngưỡng mộ, hâm mộ,nhìn lên, ngước lên.
見送る
みおくる
Tiễn biệt, tiễn đưa.
見下ろす
みおろす
Coi khinh, khinh miệt, nhìn xuống.
満ちる
みちる
Đầy, tròn, thỏa mãn
見つかる
みつかる
Tìm thấy, tìm ra.
見つける
みつける
Bắt gặp, tìm ra, tìm thấy
見つめる
みつめる
Nhìn chằm chằm (vào ai).
見直す
みなおす
Nhìn lại, xem lại, đánh giá lại.
見慣れる
みなれる
Quen mắt, quen nhìn, biết rõ.
診る
みる
khám bệnh , chẩn đoán bệnh
蒸す
むす
Hấp, chưng cách thủy.
命じる
めいじる
Ban hành, chỉ định, bổ nhiệm, ra lệnh.
恵まれる
めぐまれる
Được ban cho.
儲かる
もうかる
lợi nhuận, có lời.
儲ける
もうける
Kiếm tiền, kiếm lời.
設ける
もうける
Sự thiết lập, sự trang bị.
凭れる
もたれる
Dựa vào , tựa vào, chống.
基づく
もとづく
Dựa vào, cắn cứ vào, do.
求める
もとめる
Yêu cầu, mong muốn, đòi hỏi
物語る
ものがたる
Kể chuyện, thuật lại.
揉む
もむ
bóp ( massage) , cọ xát, chà xát,
やっ付ける
やっつける
Làm một mạch, làm tới cớng / tới bến.
破る
やぶる
Đột phá, làm rách, phá hoại, phá rối, xé.
破れる
やぶれる
Bị đánh tan, bị đánh bại, diệt vong, rách, tan vỡ.
止む
やむ
Dừng, ngừng, thôi, bỏ.
病む
やむ
Bị ốm.
辞める
やめる
Ngưng, từ bỏ, nghĩ hưu.
茹でる
ゆでる
Luộc.
許す
ゆるす
Tha thứ, cho phép, miễn xá.
揺れる
ゆれる
Rung, lắc
横切る
よこぎる
Cắt ngang, xuyên qua, chạy ngang qua.
寄こす
よこす
Gửi, chuyển ( tiền).
寄せる
よせる
Lại gần, cộng, phó thác ( thân phận)
呼び掛ける
よびかける
Gọi, kêu gọi, vẫy gọi.
呼び出す
よびだす
Gọi đến, vẫy đến, gọi ra.
蘇る
よみがえる
Sống lại, phục sinh.
略す
りゃくす
Lượt bỏ, làm ngắn đi
論じる
ろんじる
Tranh luận, tranh cãi.
渡る
わたる
Băng qua ( cầu, đường, biển…)
詫びる
わびる
Xin lỗi.
割る
わる
Chia ra, cắt ra, làm vỡ, làm nứt, bẻ gãy.
割れる

われる

Hỏng, nứt, rách, vỡ.