Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
406 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
呆れる |
あきれる
|
bị shock, ngạc nhiên
|
|
憧れる
|
あこがれる
|
ngưỡng mộ , khao khát , thần tượng
|
|
預かる
|
あずかる
|
giữ , phụ trách ( tự động từ)
|
|
預ける
|
あずける
|
giữ , phụ trách ( tha động từ)
|
|
与える
|
あたえる
|
cho , tặng
|
|
扱う
|
あつかう
|
xử lý , xử trí
|
|
当てはまる
|
あてはまる
|
áp dụng (một quy tắc)
|
|
当てはめる
|
あてはめる
|
áp dụng , điều chỉnh
|
|
当てる
|
あてる
|
đánh , đoán , ghé thăm
|
|
暴れる
|
あばれる
|
hành động bạo lực
|
|
浴びる
|
あびる
|
tắm , vòi sen
|
|
溢れる
|
あふれる
|
đầy ắp , tràn
|
|
炙る
|
あぶる
|
cháy sém
|
|
甘やかす
|
あまやかす
|
nuông chiều
|
|
謝る
|
あやまる
|
xin lỗi
|
|
争う
|
あらそう
|
tranh chấp , tranh luận , cạnh tranh
|
|
改める
|
あらためる
|
thay đổi , , sửa đổi
|
|
表す
|
あらわす
|
bày tỏ , biểu hiện , trình bày
|
|
現す
|
あらわす
|
hiển thị , xuất hiện
|
|
著す
|
あらわす
|
viết , xuất bản
|
|
荒れる
|
あれる
|
bão , (biển) động , hoang vu
|
|
合わせる
|
あわせる
|
cùng nhau , ghép lại
|
|
慌てる
|
あわてる
|
hoảng hốt , hoảng loạn
|
|
言い出す
|
いいだす
|
nói , nói ra , bắt đầu nói chuyện
|
|
言い付ける
|
いいつける
|
chỉ ra, ra lệnh , nhắn tin
|
|
怒る
|
いかる
|
tức giận
|
|
悪戯
|
いたずら
|
tinh nghịch
|
|
至る
|
いたる
|
đến
|
|
抱く
|
いだく
|
ôm , ôm ấp
|
|
威張る
|
いばる
|
kiêu ngạo , vênh váo , tự mãn
|
|
嫌がる
|
いやがる
|
ghét , không thích
|
|
伺う
|
うかがう
|
thăm
|
|
浮かべる
|
うかべる
|
thả trôi , mường tượng
|
|
受け持つ
|
うけもつ
|
đảm nhiệm , phụ trách
|
|
動かす
|
うごかす
|
di chuyển , thay đổi
|
|
失う
|
うしなう
|
mất, đánh mất
|
|
薄める
|
うすめる
|
pha loãng , làm nhạt đi
|
|
埋める
|
うずめる
|
chôn
|
|
疑う
|
うたがう
|
nghi ngờ
|
|
打ち合わせる
|
うちあわせる
|
sắp xếp (buổi họp), sắp xếp họp mặt…
|
|
打ち消す
|
うちけす
|
bác bỏ , không nhận , cự tuyệt
|
|
訴える
|
うったえる
|
kiện, thưa kiện, kiện tụng
|
|
撃つ
|
うつ
|
bắn
|
|
映す
|
うつす
|
copy , phản ánh
|
|
頷く
|
うなずく
|
gật đầu
|
|
唸る
|
うなる
|
than vãn , kêu van , kêu la
|
|
奪う
|
うばう
|
cướp đoạt, giật lấy
|
|
敬う
|
うやまう
|
thể hiện sự tôn trọng
|
|
裏返す
|
うらがえす
|
mặt trái , đảo ngược, nghịch đảo
|
|
裏切る
|
うらぎる
|
phản bội
|
|
占う
|
うらなう
|
dự báo , dự đoán , bói toán
|
|
恨む
|
うらむ
|
hận, thù hận
|
|
羨む
|
うらやむ
|
Ghen tuông , ghen tỵ
|
|
売り切れる
|
うりきれる
|
được bán ra
|
|
追い掛ける
|
おいかける
|
đuổi theo
|
|
追い越す
|
おいこす
|
vượt qua
|
|
応じる
|
おうじる
|
ứng với
|
|
終える
|
おえる
|
kết thúc
|
|
覆う
|
おおう
|
che, phủ
|
|
補う
|
おぎなう
|
bổ sung, đền bù , bù đắp , bồi thường
|
|
贈る
|
おくる
|
gửi (quà tặng)
|
|
怠る
|
おこたる
|
bỏ bê, biếng nhác, lười biếng
|
|
押さえる
|
おさえる
|
nắm được , bắt giữ
|
|
収める
|
おさめる
|
thu được , giao nộp
|
|
納める
|
おさめる
|
thu , tiếp thu , cất , tàng trữ
|
|
治める
|
おさめる
|
thống trị , điều khiển , quản lý
|
|
教わる
|
おそわる
|
được giảng dạy
|
|
落ち着く
|
おちつく
|
bình tĩnh , trấn tĩnh , kiềm chế
|
|
落ちる
|
おちる
|
không , rơi xuống , thả
|
|
劣る
|
おとる
|
kém hơn , suy yếu đi
|
|
脅かす
|
おどかす
|
đe dọa , cưỡng chế
|
|
驚かす
|
おどろかす
|
hù, làm cho giật mình, gây sợ hãi
|
|
溺れる
|
おぼれる
|
bị chết đuối
|
|
思い込む
|
おもいこむ
|
nghĩ rằng, cho rằng, tin rằng
|
|
思い出す
|
おもいだす
|
gọi lại , nhớ ra
|
|
思い付く
|
おもいつく
|
nghĩ ra, nhớ ra
|
|
及ぼす
|
およぼす
|
va lây , gây ra
|
|
折れる
|
おれる
|
bẻ , gập lại
|
|
卸す
|
おろす
|
bán , buôn bán
|
|
代える
|
かえる
|
trao đổi , thay thế , thay thế
|
|
替える
|
かえる
|
trao đổi , thay thế , thay thế
|
|
換える
|
かえる
|
trao đổi , thay thế , thay thế
|
|
抱える
|
かかえる
|
giữ , ấp ủ, mang theo
|
|
掛かる
|
かかる
|
tốn (tiền, thời gian)
|
|
係わる
|
かかわる
|
liên quan, liên can
|
|
輝く
|
かがやく
|
nhấp nháy , lóng lánh
|
|
限る
|
かぎる
|
hạn chế , giới hạn
|
|
隠れる
|
かくれる
|
ẩn , bị ẩn đi
|
|
嗅ぐ
|
かぐ
|
đánh hơi, ngửi
|
|
欠ける
|
かける
|
thiếu, khiếm khuyết
|
|
数える
|
かぞえる
|
đếm, đếm số
|
|
傾く
|
かたむく
|
nghiêng về hướng
|
|
偏る
|
かたよる
|
thiên vị
|
|
語る
|
かたる
|
nói chuyện , nói , tường thuật , kể lại
|
|
担ぐ
|
かつぐ
|
mang trên vai
|
|
悲しむ
|
かなしむ
|
bi ai , đăm chiêu , lo buồn
|
|
兼ねる
|
かねる
|
kiêm , kiêm nhiêm, kết hợp
|
|
被せる
|
かぶせる
|
đổ trách nhiệm , chụp mũ, che phủ
|
|
被る
|
かぶる
|
đội mũ, chụp
|
|
通う
|
かよう
|
lui tới , qua lại , đi ( học, làm …)
|
|
揶揄う
|
からかう
|
trêu chọc, trêu ghẹo,giễu cợt
|
|
刈る
|
かる
|
gặt, cắt, tỉa
|
|
枯れる
|
かれる
|
héo , khô héo
|
|
可愛がる
|
かわいがる
|
nâng niu, thương yêu, âu yếm
|
|
乾かす
|
かわかす
|
hong, phơi khô , sấy khô
|
|
乾く
|
かわく
|
cạn, ráo, héo
|
|
渇く
|
かわく
|
khát, khô
|
|
感じる
|
かんじる
|
cảm thấy, cảm giác
|
|
関する
|
かんする
|
liên quan đến
|
|
着替える
|
きがえる
|
thay quần áo
|
|
気付く
|
きづく
|
chú ý đến, nhận thấy
|
|
気に入る
|
きにいる
|
yêu thích, ưa thích
|
|
斬る
|
きる
|
chém
|
|
食う
|
くう
|
ăn, đớp, sực
|
|
区切る
|
くぎる
|
cắt bỏ, phân chia , phân khu , phân loại
|
|
潜る
|
くぐる
|
trốn, tránh
|
|
崩れる
|
くずれる
|
sụp đổ, đổ nhào, hư hỏng
|
|
草臥れる
|
くたびれる
|
mệt mỏi, kiệt sức
|
|
砕く
|
くだく
|
đánh tan, đập, phá vỡ
|
|
砕ける
|
くだける
|
bị vỡ
|
|
くっ付く
|
くっつく
|
dính chặt, bám vào, quấn quít
|
|
くっ付ける
|
くっつける
|
làm cho dính chặt vào, dán vào ,
|
|
組み立てる
|
くみたてる
|
ghép, xây dựng, lắp ráp, lắp ghép
|
|
狂う
|
くるう
|
điên, khùng, phát cuồng
|
|
暮れる
|
くれる
|
lặn (mặt trời), hết(năm, tháng)
|
|
加える
|
くわえる
|
thêm vào
|
|
削る
|
けずる
|
chuốt, gọt giũa
|
|
蹴る
|
ける
|
đá, sút
|
|
越える
|
こえる
|
vượt qua, vượt lên
|
|
超える
|
こえる
|
bứt, vượt lên
|
|
焦がす
|
こがす
|
làm cháy, thiêu đốt
|
|
心得る
|
こころえる
|
tinh tường, am hiểu
|
|
凍える
|
こごえる
|
đóng băng, cứng lại
|
|
腰掛ける
|
こしかける
|
ngồi
|
|
越す
|
こす
|
vượt qua
|
|
言い付ける
|
いいづける
|
nhắn tin, truyền đạt tới, phán quyết ( tòa án), chỉ thị
|
|
異なる
|
ことなる
|
khác với
|
|
零す
|
こぼす
|
làm tràn, làm đổ
|
|
零れる
|
こぼれる
|
bị tràn, trào
|
|
転がす
|
ころがす
|
lăn, làm cho đổ nhào
|
|
転がる
|
ころがる
|
lăn lóc
|
|
壊す
|
こわす
|
đánh vỡ, làm hư
|
|
壊れる
|
こわれる
|
đổ vỡ
|
|
逆上る
|
さかのぼる
|
lội ngược
|
|
叫ぶ
|
さけぶ
|
hô hào, hét, la hò
|
|
避ける
|
さける
|
tránh né, né , lảng tránh, trốn tránh
|
|
支える
|
ささえる
|
giúp đỡ, hỗ trợ, ủng hộ
|
|
囁く
|
ささやく
|
thì thầm, xào xạc
|
|
刺さる
|
ささる
|
mắc, hóc (xương…)
|
|
差し引く
|
さしひく
|
trừ, khấu trừ
|
|
刺す
|
さす
|
đâm, châm , chích
|
|
指す
|
さす
|
chỉ, chực chỉ (phương hướng), nhắm tới
|
|
誘う
|
さそう
|
mời, rủ rê, dụ dỗ
|
|
錆びる
|
さびる
|
gỉ sét , mai một
|
|
冷ます
|
さます
|
làm lạnh, làm nguội
|
|
覚ます
|
さます
|
đánh thức dậy, làm cho tỉnh lại, tỉnh lại
|
|
妨げる
|
さまたげる
|
gây trở ngại
|
|
敷く
|
しく
|
trải, lát, đệm
|
|
静まる
|
しずまる
|
lắng xuống, dịu đi
|
|
沈む
|
しずむ
|
chìm, buồn bã
|
|
従う
|
したがう
|
theo, phục tùng theo
|
|
支払う
|
しはらう
|
chi trả, trả tiền, trả phí
|
|
縛る
|
しばる
|
buộc, trói, băng bó
|
|
痺れる
|
しびれる
|
tê, tê liệt,tê liệt, tê cứng
|
|
仕舞う
|
しまう
|
hết, hoàn thành
|
|
締め切る
|
しめきる
|
hạn chót, kỳ hạn, đóng, chấm dứt, ngừng
|
|
占める
|
しめる
|
chiếm, bao gồm
|
|
湿る
|
しめる
|
ẩm ướt
|
|
締める
|
しめる
|
khóa, thắt nút, buộc, vặn chặt
|
|
喋る
|
しゃべる
|
tán gẫu, nói chuyện
|
|
生じる
|
しょうじる
|
phát sinh, sinh ra
|
|
知らせる
|
しらせる
|
báo tin, thông báo
|
|
透き通る
|
すきとおる
|
trong suốt, trong vắt (đồ vật , giọng nói…)
|
|
優れる
|
すぐれる
|
ưu việt, xuất sắc
|
|
進む
|
すすむ
|
tiến lên, tiến triển, phát triển
|
|
進める
|
すすめる
|
thúc đẩy, xúc tiến
|
|
勧める
|
すすめる
|
khuyên, gợi ý, mời
|
|
涼む
|
すずむ
|
làm mát, làm nguội
|
|
済ませる
|
すませる
|
kết thúc
|
|
すれ違う
|
すれちがう
|
không hiểu nhau , lạc đề, bất đồng quan điểm
|
|
接する
|
せっする
|
liên kết, kết nối
|
|
迫る
|
せまる
|
cưỡng bức, thúc giục
|
|
責める
|
せめる
|
kết tội, đổ lỗi, lên án, trách mắng
|
|
備える
|
そなえる
|
chuẩn bị, sẵn có
|
|
揃う
|
そろう
|
tập trung đầy đủ, tập hợp, sẵn sàng
|
|
揃える
|
そろえる
|
sắp xếp, cải biên, chỉnh đốn
|
|
存じる
|
ぞんじる
|
biết, biết đến
|
|
属する
|
ぞくする
|
thuộc vào loại, trực thuộc
|
|
対する
|
たいする
|
đối lại, ngược lại
|
|
倒す
|
たおす
|
lật đổ, đánh đổ
|
|
倒れる
|
たおれる
|
lăn ra bất tỉnh, đổ nhào
|
|
高める
|
たかめる
|
nâng cao,cất nhắc, đứng lên
|
|
耕す
|
たがやす
|
cày, cấy
|
|
蓄える
|
たくわえる
|
tích trữ, tích lũy
|
|
確かめる
|
たしかめる
|
xác nhận, làm cho rõ ràng
|
|
助かる
|
たすかる
|
được giúp, được cứu
|
|
助ける
|
たすける
|
cứu, chi viện, ứng cứu
|
|
戦う
|
たたかう
|
chiến đấu, đánh nhau
|
|
叩く
|
たたく
|
vỗ, đánh, đập, tát
|
|
畳む
|
たたむ
|
gấp, xếp
|
|
立ち上がる
|
たちあがる
|
đứng dậy
|
|
立ち止まる
|
たちどまる
|
đứng lại, dừng lại
|
|
発つ
|
たつ
|
rời khỏi, khởi hành
|
|
経つ
|
たつ
|
trải qua, trôi qua
|
|
例える
|
たとえる
|
đưa ra ví dụ
|
|
溜まる
|
たまる
|
đọng lại, dồn lại
|
|
試す
|
ためす
|
thử nghiệm
|
|
足りる
|
たりる
|
đủ
|
|
黙る
|
だまる
|
im lặng
|
|
近寄る
|
ちかよる
|
tiếp cận
|
|
縮む
|
ちぢむ
|
co lại, rút ngắn
|
|
縮める
|
ちぢめる
|
thu gọn, nén lại
|
|
縮れる
|
ちぢれる
|
nhăn nhúm, co rút, co lại
|
|
散らかす
|
ちらかす
|
làm vương vãi, vứt lung tung
|
|
散らかる
|
ちらかる
|
lung tung, vương vãi, không gọn gàng
|
|
通じる
|
つうじる
|
hiểu rõ, tinh thông, dẫn đến
|
|
捕まえる
|
つかまえる
|
nắm, bắt giữ
|
|
捕まる
|
つかまる
|
bị bắt
|
|
掴む
|
つかむ
|
nắm bắt
|
|
付き合う
|
つきあう
|
kết hợp, giao tiếp, liên kết, "cặp bồ"
|
|
付け加える
|
つけくわえる
|
thêm vào
|
|
浸ける
|
つける
|
ngâm, đắm đuối, nhúng vào
|
|
突っ込む
|
つっこむ
|
cắm vào, đâm vào, đi sâu vào, chui vào
|
|
努める
|
つとめる
|
cố gắng, nỗ lực
|
|
繋がる
|
つながる
|
nối, buộc lại, liên kết, kết nối
|
|
繋げる
|
つなげる
|
nối, kết nối, liên kết
|
|
詰まる
|
つまる
|
đầy, bít, ngưng trệ, ứ đọng
|
|
詰める
|
つめる
|
lấp, bịt, chôn vùi, đóng
|
|
釣り合う
|
つりあう
|
cân đối, phù hợp , thích hợp
|
|
釣る
|
つる
|
câu cá
|
|
吊る
|
つる
|
treo, mắc, móc
|
|
吊るす
|
つるす
|
treo, mắc, móc
|
|
適する
|
てきする
|
thích hợp, áp dụng
|
|
照らす
|
てらす
|
chiếu sáng, soi rọi, soi
|
|
出来上がる
|
できあがる
|
làm xong, hoàn thành, hoàn tất
|
|
出迎える
|
でむかえる
|
đón
|
|
通りかかる
|
とおりかかる
|
vượt qua, đi ngang qua
|
|
通り過ぎる
|
とおりすぎる
|
đi quá, đi vượt qua
|
|
溶け込む
|
とけこむ
|
tan vào, hòa nhập, hòa tan trộn lẫn
|
|
溶ける
|
とける
|
tan ra
|
|
解ける
|
とける
|
cởi (trói), giải ( câu đố), tuột ra
|
|
留まる
|
とどまる
|
đọng lại, dừng lại, lưu lại
|
|
取り消す
|
とりけす
|
thủ tiêu, phế trừ
|
|
取り上げる
|
とりあげる
|
đưa ra, dàn dựng, cầm lấy, đề xuất,
|
|
直す
|
なおす
|
chỉnh, sửa
|
|
治す
|
なおす
|
chữa bệnh , trị bệnh
|
|
直る
|
なおる
|
được sửa
|
|
治る
|
なおる
|
được chữa trị, chữa bệnh
|
|
長引く
|
ながびく
|
kéo dài
|
|
流れる
|
ながれる
|
chảy, trôi đi
|
|
無くす
|
なくす
|
mất
|
|
亡くす
|
なくす
|
chết, mất
|
|
無くなる
|
なくなる
|
mất đi, hết
|
|
慰める
|
なぐさめる
|
an ủi, động viên
|
|
殴る
|
なぐる
|
đánh
|
|
投げる
|
なげる
|
ném
|
|
為す
|
なす
|
làm, hành động
|
|
撫でる
|
なでる
|
xoa, sờ
|
|
怠ける
|
なまける
|
làm biếng
|
|
悩む
|
なやむ
|
buồn phiền
|
|
鳴らす
|
ならす
|
thổi (sáo), reo lên ( đồng hồ, chuông điện thoại…)
|
|
鳴る
|
なる
|
kêu, hót
|
|
成る
|
なる
|
trở thành
|
|
匂う
|
におう
|
hửi, nghe mùi
|
|
逃がす
|
にがす
|
để mất, để tuột mất, để xổng
|
|
濁る
|
にごる
|
đục (nước)
|
|
睨む
|
にらむ
|
liếc, lườm
|
|
似る
|
にる
|
giống, tương tự, tựa
|
|
煮る
|
にる
|
nấu, luộc
|
|
縫う
|
ぬう
|
may, khâu
|
|
抜く
|
ぬく
|
bứt, nhổ
|
|
脱ぐ
|
ぬぐ
|
cởi (đồ)
|
|
抜ける
|
ぬける
|
rút ra, bứng ra, rơi rụng ( tóc…)
|
|
願う
|
ねがう
|
cầu xin, mong ước
|
|
熱する
|
ねっする
|
hưng phấn, kích động
|
|
狙う
|
ねらう
|
nhắm vào
|
|
残す
|
のこす
|
để lại, bỏ lại , bỏ sót lại, chừa lại
|
|
乗せる
|
のせる
|
chất lên, xếp lên
|
|
載せる
|
のせる
|
đăng báo, đăng tải
|
|
覗く
|
のぞく
|
liếc nhìn, nhìn trộm
|
|
除く
|
のぞく
|
loại bỏ, loại trừ
|
|
伸ばす
|
のばす
|
kéo, mở rộng
|
|
延ばす
|
のばす
|
làm giãn ra, hoãn
|
|
伸びる
|
のびる
|
kéo dài , lan ra
|
|
延びる
|
のびる
|
phát triển (kinh doanh, doanh số…), hoãn (kỳ hạn..)
|
|
述べる
|
のべる
|
bày tỏ, tường thuật, miêu tả
|
|
生える
|
はえる
|
(cỏ ) mọc
|
|
計る
|
はかる
|
suy đoán, bày mưu tính kế
|
|
量る
|
はかる
|
đo, cân ( trọng lượng, lợi hại…)
|
|
測る
|
はかる
|
đo đạc ( mực nước, nhiệt độ, độ hiểu biết…)
|
|
剥がす
|
はがす
|
bóc ra, mở ra
|
|
掃く
|
はく
|
quét, chải
|
|
履く
|
はく
|
xỏ (giầy)
|
|
弾く
|
はじく
|
đàn, gẫy đàn
|
|
外す
|
はずす
|
sai lệch, không đúng, loại bỏ, loại ra
|
|
外れる
|
はずれる
|
tháo ra, tách ra, lệch ra, tuột ra, lạc đề, trật mục tiêu
|
|
話し掛ける
|
はなしかける
|
bắt chuyện
|
|
離れる
|
はなれる
|
chia lìa, rời bỏ, xa cách
|
|
放れる
|
はなれる
|
thoát đi , phóng thích , ( tàu điện, tên ) rời ga / cung
|
|
跳ねる
|
はねる
|
(ếch) nhảy, (mỡ) bắn
|
|
填める
|
はめる
|
nhồi vào , lồng vào, nhét vào
|
|
流行る
|
はやる
|
lưu hành, thịnh hành. Mốt
|
|
払い戻す
|
はらいもどす
|
Trả lại / hoàn lại tiền
|
|
張り切る
|
はりきる
|
Đầy sinh khí, hăng hái, sung sức, cuồng nhiệt
|
|
貼る
|
はる
|
Dán, gắn.
|
|
張る
|
はる
|
Căng, phình ra, căng cứng, căng thẳng.
|
|
引き出す
|
ひきだす
|
Kéo ra, lấy ra, rút.
|
|
引き止める
|
ひきとめる
|
Kéo lại, níu kéo , níu lại, lôi lại
|
|
引っ掛かる
|
ひっかかる
|
Vạ lây, dính líu, lôi vào guồng
|
|
引っ掛ける
|
ひっかける
|
Treo, móc vào.
|
|
引っ繰り返す
|
ひっくりかえす
|
Lật ngược lại, đảo lộn
|
|
引っ繰り返る
|
ひっくりかえる
|
Lật trở lại, đổ xuống.
|
|
引っ込む
|
ひっこむ
|
Co lại, lõm vào
|
|
引っ張る
|
ひっぱる
|
Kéo, lôi kéo., giật
|
|
吹く
|
ふく
|
Thổi (gió).
|
|
拭く
|
ふく
|
Lau ( bàn…) , quét dọn.
|
|
含む
|
ふくむ
|
Bao gồm, đựng, gồm.
|
|
含める
|
ふくめる
|
Bao gồm.
|
|
膨らます
|
ふくらます
|
Làm to lên, làm phòng ra.
|
|
膨らむ
|
ふくらむ
|
To lên, phòng lên.
|
|
老ける
|
ふける
|
Già, già lão.
|
|
塞がる
|
ふさがる
|
án ngự, bít lỗ, che lắp
|
|
塞ぐ
|
ふさぐ
|
Chặn (đường), chiếm (chỗ).
|
|
踏む
|
ふむ
|
Dẫm , đạp
|
|
振る
|
ふる
|
vẫy tay , vẫy / phất cờ, phủi ( tay), rắc ( thóc, gạo…)
|
|
振舞う
|
ふるまう
|
Hành vi, ứng xử.
|
|
ぶつかる |
ぶつかる |
Va vào, đập vào, đụng, tông vào
|
|
ぶつける |
ぶつける |
Đập mạnh, đánh mạnh, húc mạnh, va vào , tông vào
|
|
ぶら下げる |
ぶらさげる
|
Treo lòng thòng, đeo vào.
|
|
凹む
|
へこむ
|
Lõm, hẳn xuống.
|
|
隔たる
|
へだたる
|
Cách biệt, xa cách , khác biệt
|
|
隔てる
|
へだてる
|
Phân chia, ngăn cách, cách biệt.
|
|
経る
|
へる
|
Kinh qua, trải qua.
|
|
減る
|
へる
|
Giảm, suy giảm, giảm bớt, ít đi.
|
|
吠える
|
ほえる
|
sủa, gào lên , la toáng lên
|
|
誇る
|
ほこる
|
Tự hòa, kiêu hãnh
|
|
綻びる
|
ほころびる
|
Rách, mục, hỏng. |
|
干す
|
ほす
|
Phơi, làm khô.
|
|
微笑む
|
ほほえむ
|
Cười mĩm.
|
|
褒める
|
ほめる
|
Khen ngợi, tán dương, ca tụng.
|
|
掘る
|
ほる
|
Đào, bới.
|
|
彫る
|
ほる
|
Khắc, chạm, tạc tượng
|
|
舞う
|
まう
|
Nhảy múa
|
|
任せる
|
まかせる
|
Hết sức, dốc lòng, phó thác.
|
|
賄う
|
まかなう
|
Chi trả.
|
|
曲がる
|
まがる
|
Uốn cong, rẽ (trái, phải).
|
|
巻く
|
まく
|
Cuốn tròn, gói ghém, quấn.
|
|
撒く
|
まく
|
Rải, vẩy (nước), tưới, gieo (hạt).
|
|
混ざる
|
まざる
|
Được trộn, được hòa trộn.
|
|
交ざる
|
まざる
|
Giao vào nhau, trộn vào với nhau, lẫn vào với nhau.
|
|
混じる
|
まじる
|
Được trộn, được hòa trộn.
|
|
交じる
|
まじる
|
Giao vào nhau, trộn vào với nhau, lẫn vào với nhau.
|
|
増す
|
ます
|
Làm tăng lên, làm hơn.
|
|
混ぜる
|
まぜる
|
Trộn, pha trộn, hòa trộn, xáo trộn.
|
|
交ぜる
|
まぜる
|
Trộn vào với nhau, pha lẫn vào.
|
|
またぐ |
またぐ |
Băng qua, vượt qua.
|
|
待ち合わせる
|
まちあわせる |
Gặp nhau tại điểm hẹn, gặp nhau theo kế hoạch.
|
|
祭る
|
まつる
|
Thờ cúng, thờ. Tổ chức lễ hội
|
|
まとまる |
まとまる |
Tổng hợp , huy động
|
|
まとめる |
まとめる |
Đưa đến kết luận, thu thập, tập hợp.
|
|
招く
|
まねく |
Mời, rủ.
|
|
真似る
|
まねる
|
Bắt chước, mô phỏng.
|
|
守る
|
まもる
|
Bảo vệ, giữ, tuân theo, duy trì, giữ gìn, nghe theo.
|
|
迷う
|
まよう
|
Lúng túng, lạc đường, bối rối
|
|
見上げる
|
みあげる
|
Ngưỡng mộ, hâm mộ,nhìn lên, ngước lên.
|
|
見送る
|
みおくる
|
Tiễn biệt, tiễn đưa.
|
|
見下ろす
|
みおろす
|
Coi khinh, khinh miệt, nhìn xuống.
|
|
満ちる
|
みちる
|
Đầy, tròn, thỏa mãn
|
|
見つかる
|
みつかる
|
Tìm thấy, tìm ra.
|
|
見つける
|
みつける
|
Bắt gặp, tìm ra, tìm thấy
|
|
見つめる
|
みつめる
|
Nhìn chằm chằm (vào ai).
|
|
見直す
|
みなおす
|
Nhìn lại, xem lại, đánh giá lại.
|
|
見慣れる
|
みなれる
|
Quen mắt, quen nhìn, biết rõ.
|
|
診る
|
みる
|
khám bệnh , chẩn đoán bệnh
|
|
蒸す
|
むす
|
Hấp, chưng cách thủy.
|
|
命じる
|
めいじる
|
Ban hành, chỉ định, bổ nhiệm, ra lệnh.
|
|
恵まれる
|
めぐまれる
|
Được ban cho.
|
|
儲かる
|
もうかる
|
lợi nhuận, có lời.
|
|
儲ける
|
もうける
|
Kiếm tiền, kiếm lời.
|
|
設ける
|
もうける
|
Sự thiết lập, sự trang bị.
|
|
凭れる
|
もたれる
|
Dựa vào , tựa vào, chống.
|
|
基づく
|
もとづく
|
Dựa vào, cắn cứ vào, do.
|
|
求める
|
もとめる
|
Yêu cầu, mong muốn, đòi hỏi
|
|
物語る
|
ものがたる
|
Kể chuyện, thuật lại.
|
|
揉む
|
もむ
|
bóp ( massage) , cọ xát, chà xát,
|
|
やっ付ける
|
やっつける
|
Làm một mạch, làm tới cớng / tới bến.
|
|
破る
|
やぶる
|
Đột phá, làm rách, phá hoại, phá rối, xé.
|
|
破れる
|
やぶれる
|
Bị đánh tan, bị đánh bại, diệt vong, rách, tan vỡ.
|
|
止む
|
やむ
|
Dừng, ngừng, thôi, bỏ.
|
|
病む
|
やむ
|
Bị ốm.
|
|
辞める
|
やめる
|
Ngưng, từ bỏ, nghĩ hưu.
|
|
茹でる
|
ゆでる
|
Luộc.
|
|
許す
|
ゆるす
|
Tha thứ, cho phép, miễn xá.
|
|
揺れる
|
ゆれる
|
Rung, lắc
|
|
横切る
|
よこぎる
|
Cắt ngang, xuyên qua, chạy ngang qua.
|
|
寄こす
|
よこす
|
Gửi, chuyển ( tiền).
|
|
寄せる
|
よせる
|
Lại gần, cộng, phó thác ( thân phận)
|
|
呼び掛ける
|
よびかける
|
Gọi, kêu gọi, vẫy gọi.
|
|
呼び出す
|
よびだす
|
Gọi đến, vẫy đến, gọi ra.
|
|
蘇る
|
よみがえる
|
Sống lại, phục sinh.
|
|
略す
|
りゃくす
|
Lượt bỏ, làm ngắn đi
|
|
論じる
|
ろんじる
|
Tranh luận, tranh cãi.
|
|
渡る
|
わたる
|
Băng qua ( cầu, đường, biển…)
|
|
詫びる
|
わびる
|
Xin lỗi.
|
|
割る
|
わる
|
Chia ra, cắt ra, làm vỡ, làm nứt, bẻ gãy.
|
|
割れる
|
われる |
Hỏng, nứt, rách, vỡ.
|