Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
25 Cards in this Set
- Front
- Back
ぴりぴり |
becoming tense căng thẳng, sự rộn lên |
|
汗をかく |
あせをかく Đổ mồ hôi, ra mồ hôi |
|
耳慣れない言葉 |
unfamiliar, nghe khong quen |
|
立ちっ放し |
たちっぱなし Đứng suốt
|
|
励む |
はげむ Phan dau |
|
下火 |
したび {declining} , xuống dốc, tàn tạ |
|
口実 |
こうじつ {excuse} , lời xin lỗi;
|
|
行き着く |
ゆきつく arrive at [in]; reach; get to
|
|
受け止める |
うけとめる catch , sự bắt, sự nắm lấy
|
|
耐える |
たえる chịu đựng, chịu
|
|
果て |
はて the end |
|
火付け役 |
ひつけやく Người thúc đẩy, kẻ chủ mưu |
|
過労死する |
かろうしする death from overwork |
|
疲労 |
ひろう sự mệt mỏi, sự mệt nhọc |
|
懇切丁寧 |
こんせつていねい cẩn thận, triệt để
|
|
てくてくと |
going long way at steady pace |
|
ひたすら |
earnestly} , nghiêm túc, nghiêm chỉnh |
|
わき見 |
わきみ looking from the side |
|
思わぬ |
おもわぬ Dieu khong mong muon, dieu khong nghi den |
|
止む |
やむ 雨がやんだ: Tanh mua |
|
名札 |
なふだ name tag Bien ten |
|
ひっそりする |
quiet} , lặng, yên lặng |
|
ながらも |
even why 田中君は若いながらも古い習慣をよく知っている
彼は少ないながらも持ち合わせていた金を全部私にくれた |
|
解消 |
かいしょう sự bỏ, sự huỷ bỏ
|
|
にひきかえ |
ひきかえon the contrary |