• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/30

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

30 Cards in this Set

  • Front
  • Back

需要


需要に応える

じゅよう{demand} , sự đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầu,


放射能

ほうしゃのう{radioactivity} , năng lực phóng xạ; tính phóng xạ

燃やす

もやす{burn} , (Ê,cốt) (thơ ca) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, đốt, đốt cháy,

拍車をかける

はくしゃを掛ける spur on; give impetus to


Khuyen khich, thuc day


史上

しじょう


Tren lich su

原爆

げんばく {atomic bomb} , bom nguyên tử


破棄する

はきする


Pha huy

欠かす


欠かせない

欠かせないもの


Vat khong the thieu

麦わら

むぎわら


Rơm rạ của cây lúa mì

バイオマス

biomass


石炭


石油


化石

せきたん than da


せきゆ dau khi


かせき hoa thach

原爆症

げんばくしょう{symptoms of atomic illness}
Benh co nguyen nhan tu bom nguyen tu


計り知れない

はかりしれない {inestimable} , không thể đánh giá được, vô giá

土壌

どじょう {soil} , đất, vết bẩn

恐れる

おそれる {fear} , sự sợ, sự sợ hãi,

打ち出す

【うちだす】 ĐẢ XUẤT (v5s) to begin; to beat; to end; to close; to set out (forth); to work out;

廃棄

はいき


{repeal} , sự huỷ bỏ, sự bâi bỏ

農産


農産物


農産資源

のうさん:  nong san


のうさんぶつ: nong san vat


のうさんしげん:

太陽光

たいようこう


{sunlight} , ánh sáng mặt trời

酸性雨

さんせいう


Mua axit

底をつく

そこをつく


Dao den day (su dung het)

賄う

まかなう


to pay, trang trai

白血病

はっけつびょう


Benh mau trang

大気汚染

たいきおせん


{air pollution} O nhiem khong khi

繁栄

【はんえい】 PHỒN VINH (n,vs) prospering; prosperity; thriving; flourishing; (P)

控える

ひかえる


〈抑制する〉 よくせいkeep [《fml》 refrain] from 《doing》; restrain oneself from 《doing》;

~ざるを得ない

…せざるを得ない 〈余儀なく〉 have to do; must do; have no choice but to do

AてからというものB


Do A ma thanh ra B


祖母が死んでからというもの、祖父はお酒ばかり飲んでいる


Tu ngay ba mat, ong toan uong ruou suot ngay

~はもとより

Không chỉ/ nói chi


事故現場の周辺はもとより、かなり広い地域で現在でも住民を苦しめている


Không chỉ xung quanh khu vực xảy ra hạt nhân, mà trên một diện rộng ...

~うものなら

Vようものなら Nếu/ lỡ có


そんなことを彼女に言おうものなら、…


Neu lo noi voi co ta...