• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/27

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

27 Cards in this Set

  • Front
  • Back

宿舍

Su4she4 - túc xá - ký túc xá

单人间


双人间


套间

dan1ren2jian1


Shuang1ren2jian1


Tao4jian1

有的…..

có …. (Liệt kê)

浴室

Yu4shi4 - dục thất - phòng tắm

大概左右

da4gai4 - zuo3you4 - trên dưới, hai bên, trong khoảng.

大概左右 = 上下

da4gai4 - zuo3you4 - trên dưới, hai bên, trong khoảng.

大概左右 = 上下

da4gai4 - zuo3you4 - trên dưới, hai bên, trong khoảng.

除了意外

Chu2le…yi4wai4 - ngoài…ra

家具

jia1ju - gia cụ - đồ gia dụng

ding4 - đính - đặt, đặt trước (book)

ding4 - đính - đặt, đặt trước (book)

有点儿


一点儿

Hơi


Một chút

ding4 - đính - đặt, đặt trước (book)

有点儿 + adj


Adj + 一点儿

Hơi


Một chút

护照

Hu4zhao4 - hộ chiếu

入学通知书

Ru4xue2tong1zhi1shu1 - giấy báo nhập học

tian2 - trấn - điền

Jiao1 - giao - giao cho, nộp, đưa

押金

ya1jin1 - áp kim - tiền đặt cọc

收据

Shou1ju4 - biên lai, biên nhận

入住

ru4zhu4 - vào phòng ở, vào ở, đăng ký vào

退房

tui4fang2 - thối phòng - trả phòng

独立

Du2li4 - Độc lập - cá nhân/private

房费

Fang2fei4 - Phòng Phí - giá phòng

书架

Shu1jia4 - Thư Giá - Giá sách

差不多

Gần như, tương đối, tàm tạm, xấp xỉ

xuan3 - tuyến - chọn.