• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/539

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

539 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

NGHIỆM

ケン

LÂM


(RỪNG)

リン


(はやし)

MÊ (mê muội)

メイ

KIỂM

ケン

Bách

ヒャク

THIÊN

テン

BÁCH

ヒャク

VIÊN

エン

NGUYỆT (2)

ゲツ


ガツ

MẪU

TIÊN (trước đó)

セン

SINH

セイ

ĐÔNG


(Phía Đông)

トウ


ひがし

TÂY


(Phía Tây) (3)

西

セイ、サイ、ス


なし

NAM


(Phía Nam)

ナン、ナ


みなみ

BẮC


(Phía Bắc)

ホク


きた

THÁI


(Mập)

タイ


ふとい

THẤT

シツ

THƯỢNG


(2)

ジョウ、ショウ

HẠ


(2)

カ、ゲ

TẢ


(2)

サ、シャ

HỮU


(Bên phải - 2)

ウ、コウ

THẠCH


(Cục đá) - 2

セキ


シャク


いし

HỮU (bạn bè)

ユゥ

TIỀN (trước)

セン

THUỶ

スイ

HOẢ

MỘC (2)

ボク


モク

KIM (3)

キン


コン


ゴン

ĐAO

トウ

ĐIỀN

デン

SƠN (2)

サン


セン

XUYÊN

セン

KHẨU (2)

コウ


TIỂU

ショウ

TỬ (con) (3)



NỮ (3)

ジョ


ニョ


ニョウ

KHÍ (hơi nước)

KHÍ (nguyên khí) (2)


TRÚC


(Cây trúc)

チク


たけ

THÔN

ソン

THỦ (cái tay) (2)

シュ


MAO (Lông)

モウ

VẬT (động vật) (2)

モツ


ブツ

THỊ (họ tên)

TÚC (chân)

ソク

TẨU (chạy)

ソウ

NHẬP (đi vào) (2)

ニュウ


ジュ

NHẬP (đông đúc)

こむ


(Không có âm ON)

NHĨ

SỈ (xấu hổ)

TÂM

シン

THIỆT (cái lưỡi)

ゼツ

BỐI

バイ

シャ

HÀNH (đi) (3)

コウ


ギョウ


アン

NGÔN (2)

ゲン


ゴン

TÍN

シン

NGỘ (nhận ra)

MỄ (2)

ベイ


マイ

LAI (2)

ライ


タイ

MÊ (đi lạc)

メイ

MÊ (Câu đố) (2)

メイ


ベイ

MÔN (cổng)

モン

VĂN (nghe) (2)

ブン


モン

VẤN (hỏi)

モン

KHAI (mở)

カイ

BẾ (đóng)

ヘイ

GIAN (thời gian) (2)

カン


ケン

GIẢN (đơn giản) (2)

カン


ケン

LẬP (đứng)

リツ

VỊ (vị trí)

KHẤP (khóc)

キュウ

LẠP (hạt, hột)

リュウ

ÂM (âm thanh) (2)

オン


イン

ÁM (ám ảnh)

アン

ÁM (u ám) (2)

アン


オン

Ý (ý kiến)

ỨC (100 triệu)

オク

ỨC (kí ức)

オク

ỨC (rụt rè) (2)

オク


ヨク

SÂM (rừng rậm)

シン

BẢO (bảo hiểm) (2)


ホウ

BAO (khen)

ホウ

HƯU (nghỉ ngơi)

キユウ

BẢN

ホン

BÁT (cái bát) (2)

ハチ


ハツ

THỂ (cơ thể) (2)

タイ


テイ

ĐIỀU (điều kiện)

ジョウ

VINH (2)

エイ


ヨウ

SAM (liễu sam)

サン

SỞ (công sở)

MA (cây lanh) (2)


マア

MA (ma sát)

MA (mài, chà, sát, chải) (Âm “ON” ít dùng)

MA (ma quỷ)

NGỌ (buổi trưa)

HỨA (cho phép)

キョ

NGƯU (trâu, bò)

ギュウ

KIỆN (sự kiện)

ケン

VƯƠNG (vua)

オウ

NGỌC

ギョク

BẢO (bảo vật)

ホウ

QUỐC (đất nước)

コグ

TRÌNH (trình bày)

テイ

TRÌNH (lộ trình, trình độ, quá trình)

テイ

THÁNH (thần thánh)

セイ

MỤC (mắt) (2)

モク


ボク

TOÁN (môn toán)

サン

HUYỆN (tỉnh)

ケン

HUYỀN (cố gắng) (2)

ケン


KIẾN (nhìn)

ケン

GIÁC (nhớ ra)

カク

THỊ (thị lực)

THÂN (thân thiết)

シン

HIỆN (hiện thực)

ゲン

QUY (quy tắc)

TRỰC (trực tiếp)

チョク

TRỊ (giá trị) (Âm ON ít dùng)


Dùng nhiều là

TRÍ (bố trí, đặt, để)

THỰC (cây cối)

しょうく

THỰC (thực dân)

ショク

PHỤ (thua)

BẠI (thất bại)

ハイ

MÃI (mua)

バイ

TẮC (quy tắc)

ソク

TRẮC (phía)

ソク

TRẮC (đo đạc)

ソク

TÁN (tán thành)

サン

CHẤT (chất lượng) (2)

シツ


シチ

BÁI (bài hát)

バイ

VIÊN (nhân viên)

イン

TỔN (tổn hại)

ソン

VẬN (có vần điệu)

イン

NHŨ (sữa)

ニュウ

PHÙ (nổi, phù du) (ít âm ON)

うき

MỊCH (sợi tơ)

HỆ (hệ thống)

ケイ

HỆ (quan hệ)

ケイ

TỐN (khiêm tốn)

ソン

TÁC (tìm kiếm)

サク

TỐ (yếu tố)

MẠCH (lúa mạch) (ít dùng âm ON)

むぎ

TÍNH (tính cách)

セイ

TÍNH (họ)

セイ

SINH (hy sinh)

セイ

TINH (ngôi sao)

セイ

TỈNH (tỉnh rượu, tỉnh táo)

セイ

SẢN (sinh sản, tài sản)

サン

HOÁ (hàng hoá)

HOÁ (hoá học)


HOA (2)


NGOA (giày dép)

VŨ (mưa)

LÔI (sấm chớp)

ライ

ĐIỆN

デン

TUYẾT

セツ

XA (xe cộ)

シャ

LIÊN (liên lạc)

レン

VẬN (vận động)

ウン

QUÂN (quân đội)

グン

HUY (chỉ huy)

HUY (huy hoàng)

TRẬN (mặt trận)

ジン

TRẢM (chém) (2)

ザン


ゼン

TẠM (tạm thời)

ザン

TIỆM (tiệm cận)

ゼン

KHỐ (cái kho)

QUỸ (quỹ đạo)

THOẠI (hội thoại)

HOẠT (hoạt động)

カツ

QUÁT (tổng quát)

カツ

LOẠN (hỗn loạn) (2)

ラン


ロン

TỰ (chùa)

THỜI (thời gian)

TRÌ (duy trì)

THI (thơ ca)

THỊ (người hầu)

ĐÃI (đợi, tiếp đãi)

タイ

ĐẶC (đặc biệt)

トク

ĐẲNG (bình đẳng)

トウ

THÂN (gọi tên)

シン

THÂN (gọi tên)

シン

THÂN (dãn ra)

シン

THÂN (đàn ông)

シン

THẦN (vị thần) (2)

ジン


シン

BĂNG (băng đá)

ヒョウ

VĨNH (vĩnh cửu)

エイ

VĨNH (vĩnh cửu)

エイ

VỊNH (bơi)

エイ

VỊNH (ngâm thơ)

エイ

LỤC (kỷ lục)

ロク

LỤC (xanh lá cây)

リョク

BÁC (bóc, gọt) (2)

ハク


ホク

DUYÊN (duyên nợ) (2)

エン


ネン

ĐỒN (con heo)

トン

ĐỒN (con heo)

トン

GIA (gia đình) (2)


GIÁ (lấy chồng)

GIÁ (kiếm tiền)

TRỤC (trục xuất)

チク

TRỦNG (đống đất) (Âm ON ít dùng)

つか

TOẠI (toại nguyện)

スイ

ĐỘI (bộ đội)

タイ

TRUỴ (rơi, rụng)

ツイ

HÀO (hào hoa)

ゴウ

TƯỢNG (con voi) (2)

ゾウ


ショウ

TƯỢNG (hình tượng)

ゾウ

Mỗi (mỗi ngày)

マイ

Hối (hối hận)

カイ

Hải (biển)

カイ

Mai (cây mơ)

バイ

Vũ (khinh thường)

Mẫn (mẫn cảm)

ビン

Phồn (phồn thịnh)

ハン

Độc (thuốc độc)

ドク

Lương (tốt)

リョウ

Lương (tốt)

リョウ

Thực (ăn)

しょく

Nương (con gái)

ジョウ

Lang (chó sói)

ロウ

Lang (con trai) (2)

リョウ


ロウ

Lang (hành lang)

ロウ

Lãng (rõ ràng)

ロウ

Lãng (rõ ràng)

ロウ

Lãng (lãng tử)

ロウ

Ngân (bạc)

ギン

Ngân (bạc)

ギン

Ngân (vết sẹo)

コン

Hận (hận thù)

コン

Căn (gốc, rễ)

コン

Hạn (giới hạn)

ゲン

Nhãn (nhãn cầu)

ガン


ゲン

Nhãn (nhãn cầu) (2)

ガン


ゲン

Thoái (rút lui)

退

タイ

Thoái (rút lui)

退

タイ

Tước (tước hầu)

シャク

Ngư (con cá)

ギョ

Ngư (con cá)

ギョ

Ngư (ngư nghiệp) (2)

リョウ


ギョ

Ngư (con cá)

ギョ

Ngư (ngư nghiệp) (2)

リョウ


ギョ

Giới (giới thiệu)

カイ

Ngư (con cá)

ギョ

Ngư (ngư nghiệp) (2)

リョウ


ギョ

Giới (giới thiệu)

カイ

Giới (thế giới)

カイ

Lý (làng)

Lý (lý do)

Lý (cá chép)

Lý (mặt trái)

Hương (quê hương)

キョウ

Hương (quê hương)

キョウ

Hưởng (âm hưởng)

キョウ

Hương (quê hương)

キョウ

Hưởng (âm hưởng)

キョウ

Tức (tức khắc)

ソク

Hương (quê hương)

キョウ

Hưởng (âm hưởng)

キョウ

Tức (tức khắc)

ソク

Tiết (tiết kiệm)

セツ

Hương (quê hương)

キョウ

Hưởng (âm hưởng)

キョウ

Tức (tức khắc)

ソク

Tiết (tiết kiệm)

セツ

Dã (hoang dã)

Hương (quê hương)

キョウ

Hưởng (âm hưởng)

キョウ

Tức (tức khắc)

ソク

Tiết (tiết kiệm)

セツ

Dã (hoang dã)

Mai (mai táng)

マイ

Hương (quê hương)

キョウ

Hưởng (âm hưởng)

キョウ

Tức (tức khắc)

ソク

Tiết (tiết kiệm)

セツ

Dã (hoang dã)

Mai (mai táng)

マイ

Lượng (số lượng)

リョウ

Hương (quê hương)

キョウ

Hưởng (âm hưởng)

キョウ

Tức (tức khắc)

ソク

Tiết (tiết kiệm)

セツ

Dã (hoang dã)

Mai (mai táng)

マイ

Lượng (số lượng)

リョウ

Lương (lương thực)

リョウ

Hương (quê hương)

キョウ

Hưởng (âm hưởng)

キョウ

Tức (tức khắc)

ソク

Tiết (tiết kiệm)

セツ

Dã (hoang dã)

Mai (mai táng)

マイ

Lượng (số lượng)

リョウ

Lương (lương thực)

リョウ

Đồng (nhi đồng)

ドウ

Đồng (đồng tử)

ドウ

Chung (chuông)

ショウ

Sung (mơ ước)

ショウ

Sung (mơ ước)

ショウ

Hắc (đen)

こく

Sung (mơ ước)

ショウ

Hắc (đen)

こく

Mặc (mực đen)

ボク

Sung (mơ ước)

ショウ

Hắc (đen)

こく

Mặc (mực đen)

ボク

Mặc (lặng im)

ボク

Dự (dự báo)

Dự (gửi)

Dự (gửi)

Tự (thứ tự)

ジョ

Thủ (thủ tướng)

シュ

Thủ (thủ tướng)

シュ

Đạo (đường)

どう

Thủ (thủ tướng)

シュ

Đạo (đường)

どう

Đạo (chỉ đạo)

ドウ

Tương (tương đương)


Tướng

ソウ

Tương (tương đương)


Tướng

ソウ

Tương (cái hộp)

ソウ

Tưởng (tưởng tượng)

ソウ

Sương (sương muối)

ソウ

Phó (phó, trưởng)

フク

Phúc (bề ngang)

フク

Phúc (phúc lợi)

フク

Phú (phong phú)

Trung (trung gian)

チュウ

Phú (phong phú)

Trung (trung gian)

チュウ

Trung (trung thực)

チュウ

Trung (ở giữa)

チュウ

Trọng (trọng tài)

チュウ

Trọng (trọng tài)

チュウ

Trùng (côn trùng)

チュゥ

Trùng (côn trùng)

チュゥ

Trùng (rộng lớn)

チュウ

Chi (chi nhánh)

Chi (tay, chân)

Chi (cành cây)

Kỹ (kỹ thuật)

Kỹ (kỹ nghệ)

Kỳ (phân nhánh)

Văn (văn học) (2)

モン


ブン

Văn (văn học) (2)

モン


ブン

Văn (hoa văn)

モン

Văn (con muỗi)

ブン

Đối (phản đối)

タイ

Bì (da)

Bì (da)

Bì (mệt mỏi)

Bỉ (anh ấy)

Bị (bị hại)

Bị (bị hại)

Ba (sóng)

Bà (bà già)

Phá (phá phách)

Phi (vạch ra)

Kỷ (bản thân) (2)


Kỷ (thế kỷ)

Ký (nhật ký)

Kỵ (đố kỵ)

Phi (phi tần)

Khởi (thức dậy)

Cải (cải cách)

カイ

Phối (chi phối)

ハイ

Phụ (cha)

Phủ (cái nồi)

Giao (giao lưu)

コウ

Giao (giao lưu)

コウ

Hiệu (trường học) (2)

コウ


キョウ

Hiệu (hiệu quả)

コウ

Giao (ngoại ô)

コウ

Giác (so sánh)

カク

Giảo (thắt lại)

コウ

Thủ (lấy mất)

シュ

Thú (hứng thú)

シュ

Tối (tối cao)

サイ

Toát (chụp ảnh)

サツ

Toát (chụp ảnh)

サツ

Kiệm (tiết kiệm)

ケン

Kiếm (kiếm đạo)

ケン

Hiểm (nguy hiểm)

ケン

Nghệ (nghệ thuật)

ゲイ

Nghệ (nghệ thuật)

ゲイ

Truyền (tuyên truyền) (2)

デン


テン

Vân (mây)

ウン

Đàm (có mây)

ドン

Chuyển (chuyển động)

テン

Hồn (linh hồn)

コン

Huynh (anh trai)

ケイ


キョウ

Huynh (anh trai)

ケイ


キョウ

Huống (tình huống)

キョウ

Chúc (chúc mừng)

シュク

Khắc (khắc phục)

コク

Chú (thần chú)

ジュ

Chú (thần chú)

ジュ

Đảng (đảng phái)

トウ

Cạnh (cạnh tranh) (2)

キョウ


ケイ

Thuế (tô thuế)

ゼイ

Nhuệ (tinh nhuệ)

エイ

Nhuệ (tinh nhuệ)

エイ

Thoát (cởi bỏ)

ダツ

Thuyết (thuyết minh)

セツ

Duyệt (mãn nguyện)

エツ

Duyệt (kiểm duyệt)

エツ

Trường (công trường)

チョウ

Thương (vết thương)

ショウ

Tràng (đại tràng)

チョウ

Thang (nước nóng)

トウ

Dương (mặt trời)

ヨウ

Dương (tuyên dương)

ヨウ

Dương (lở loét)

ヨウ

Tuý (say)

スイ

Tuý (say)

スイ

Tuý (tinh tuý)

スイ

Toái (phá vỡ)

セイ

Khung (khung viền)

ワク

Kinh (kinh đô)

キョウ

Kình (cá kình)

ゲイ

Lương (mát mẻ)

リョウ

Cảnh (cảnh sắc)

ケイ

Cảnh (cảnh tỉnh)

ケイ

Cảnh (cảnh tỉnh)

ケイ

Ảnh (hình ảnh)

エイ

Trách (trách nhiệm)

セキ

Trái (khoản nợ)

サイ

Tích (thành tích)

セキ

Tích (tích trữ)

セキ

Giả (người)

シャ

Giả (người)

シャ

Thử (nóng)

ショ

Thự (chức vụ)

ショウ

Tự (cùng nhau)

ショ

Chử (đun nấu)

シャ

Trứ (trứ danh)

チョ

Trứ (đôi đũa)

チョ

Đô (kinh đô)

Đổ (đánh bạc)

Tý (ngâm, tẩm)

Tý (ngâm, tẩm)

Triệu (triệu tập)

ショウ

Tý (ngâm, tẩm)

Triệu (triệu tập)

ショウ

Thiệu (giới thiệu)

ショウ

Tý (ngâm, tẩm)

Triệu (triệu tập)

ショウ

Thiệu (giới thiệu)

ショウ

Chiêu (chiêu đãi)

シュウ

Tý (ngâm, tẩm)

Triệu (triệu tập)

ショウ

Thiệu (giới thiệu)

ショウ

Chiêu (chiêu đãi)

シュウ

Siêu (siêu phàm)

チョウ

Tý (ngâm, tẩm)

Triệu (triệu tập)

ショウ

Thiệu (giới thiệu)

ショウ

Chiêu (chiêu đãi)

シュウ

Siêu (siêu phàm)

チョウ

Chiêu (sáng rõ)

ショウ

Tý (ngâm, tẩm)

Triệu (triệu tập)

ショウ

Thiệu (giới thiệu)

ショウ

Chiêu (chiêu đãi)

シュウ

Siêu (siêu phàm)

チョウ

Chiêu (sáng rõ)

ショウ

Chiếu (chiếu sáng)

ショウ

Tý (ngâm, tẩm)

Triệu (triệu tập)

ショウ

Thiệu (giới thiệu)

ショウ

Chiêu (chiêu đãi)

シュウ

Siêu (siêu phàm)

チョウ

Chiêu (sáng rõ)

ショウ

Chiếu (chiếu sáng)

ショウ

Chiếu (chiếu chỉ)

ショウ

Tý (ngâm, tẩm)

Triệu (triệu tập)

ショウ

Thiệu (giới thiệu)

ショウ

Chiêu (chiêu đãi)

シュウ

Siêu (siêu phàm)

チョウ

Chiêu (sáng rõ)

ショウ

Chiếu (chiếu sáng)

ショウ

Chiếu (chiếu chỉ)

ショウ

Chiểu (đầm lầy)

ショウ

Trọng (nặng)

ジュウ

Trọng (nặng)

ジュウ

Chủng (chủng loại)

シュ

Thũng (sưng)

シュ

Xung (xung đột)

ショウ

Động (chuyển động)

ドウ

Động (chuyển động)

ドウ

Động (làm việc)

ドウ

Huân (huân chương)

クン

Huân (mùi thơm)

クン

Quả (trái cây)

Quả (trái cây)

Quả (bánh kẹo)

Khoá (khoá học)

Khoả (khoả thân)

Sào (tổ)

ソウ

Vi (cùng loại)

Cổ (cũ)

Cố (kiên cố)

Cố (kiên cố)

Cố (sự cố)

Cá (cá tính)

Cá (số đếm) (2)


Khô (khô héo)

Khổ (khốn khổ)

Hồ (cái hồ)

Cư (cư trú) (2)

キョ


Cư (cư trú) (2)

キョ


Cư (lắp đặt) (âm Kun)

Cư (vạt áo) (2)

キョ


Cốc (thung lũng)

コク

Cốc (thung lũng)

コク

Dục (dục vọng)

ヨク

Dục (tắm)

ヨク

Dung (nội dung)

ヨウ

Dung (dung dịch)

ヨウ

Tục (phong tục)

ゾク

Đài (vũ đài) (2)

タイ


ダイ

Thuỷ (bắt đầu)

Dã (làm cho chảy)

Trị (trị liệu)

Đãi (lười biếng)

タイ

Thai (bào thai)

タイ

Sĩ (binh sĩ)

Sĩ (công việc) (2)


Chí (ý chí)

Chí (tạp chí)

Phản (phản đối)

ハン

Phản (phản đối)

ハン

Phản (trả lại)

ハン

Phản (con dốc) (âm Kun)

さか

Phạn (cơm)

ハン

Phạn (cơm)

ハン

Triệu (1000 tỷ)

チョウ