Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
539 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
NGHIỆM |
験 |
ケン |
|
LÂM (RỪNG) |
林 |
リン (はやし) |
|
MÊ (mê muội) |
迷 |
メイ |
|
KIỂM |
検 |
ケン |
|
Bách |
百 |
ヒャク |
|
THIÊN |
天 |
テン |
|
BÁCH |
百 |
ヒャク |
|
VIÊN |
円 |
エン |
|
NGUYỆT (2) |
月 |
ゲツ ガツ |
|
MÃ |
馬 |
バ |
|
MẪU |
母 |
ボ |
|
TIÊN (trước đó) |
先 |
セン |
|
SINH |
生 |
セイ |
|
ĐÔNG (Phía Đông) |
東 |
トウ ひがし |
|
TÂY (Phía Tây) (3) |
西 |
セイ、サイ、ス なし |
|
NAM (Phía Nam) |
南 |
ナン、ナ みなみ |
|
BẮC (Phía Bắc) |
北 |
ホク きた |
|
THÁI (Mập) |
太 |
タイ ふとい |
|
THẤT |
失 |
シツ |
|
THƯỢNG (2) |
上 |
ジョウ、ショウ |
|
HẠ (2) |
下 |
カ、ゲ |
|
TẢ (2) |
左 |
サ、シャ |
|
HỮU (Bên phải - 2) |
右 |
ウ、コウ |
|
THẠCH (Cục đá) - 2 |
石 |
セキ シャク いし |
|
HỮU (bạn bè) |
友 |
ユゥ |
|
TIỀN (trước) |
前 |
セン |
|
THUỶ |
水 |
スイ |
|
HOẢ |
火 |
カ |
|
MỘC (2) |
木 |
ボク モク |
|
KIM (3) |
金 |
キン コン ゴン |
|
ĐAO |
刀 |
トウ |
|
ĐIỀN |
田 |
デン |
|
SƠN (2) |
山 |
サン セン |
|
XUYÊN |
川 |
セン |
|
KHẨU (2) |
口 |
コウ ク |
|
TIỂU |
小 |
ショウ |
|
TỬ (con) (3) |
子 |
シ ス ツ |
|
NỮ (3) |
女 |
ジョ ニョ ニョウ |
|
KHÍ (hơi nước) |
汽 |
キ |
|
KHÍ (nguyên khí) (2) |
気 |
キ ケ |
|
TRÚC (Cây trúc) |
竹 |
チク たけ |
|
THÔN |
村 |
ソン |
|
THỦ (cái tay) (2) |
手 |
シュ ズ |
|
MAO (Lông) |
毛 |
モウ |
|
VẬT (động vật) (2) |
物 |
モツ ブツ |
|
THỊ (họ tên) |
氏 |
シ |
|
TÚC (chân) |
足 |
ソク |
|
TẨU (chạy) |
走 |
ソウ |
|
NHẬP (đi vào) (2) |
入 |
ニュウ ジュ |
|
NHẬP (đông đúc) |
込 |
こむ (Không có âm ON) |
|
NHĨ |
耳 |
ジ |
|
SỈ (xấu hổ) |
恥 |
チ |
|
TÂM |
心 |
シン |
|
THIỆT (cái lưỡi) |
舌 |
ゼツ |
|
BỐI |
貝 |
バイ |
|
XÃ |
社 |
シャ |
|
HÀNH (đi) (3) |
行 |
コウ ギョウ アン |
|
NGÔN (2) |
言 |
ゲン ゴン |
|
TÍN |
信 |
シン |
|
NGỘ (nhận ra) |
悟 |
ゴ |
|
MỄ (2) |
米 |
ベイ マイ |
|
LAI (2) |
来 |
ライ タイ |
|
MÊ (đi lạc) |
迷 |
メイ |
|
MÊ (Câu đố) (2) |
謎 |
メイ ベイ |
|
MÔN (cổng) |
門 |
モン |
|
VĂN (nghe) (2) |
聞 |
ブン モン |
|
VẤN (hỏi) |
問 |
モン |
|
KHAI (mở) |
開 |
カイ |
|
BẾ (đóng) |
閉 |
ヘイ |
|
GIAN (thời gian) (2) |
間 |
カン ケン |
|
GIẢN (đơn giản) (2) |
簡 |
カン ケン |
|
LẬP (đứng) |
立 |
リツ |
|
VỊ (vị trí) |
位 |
イ |
|
KHẤP (khóc) |
泣 |
キュウ |
|
LẠP (hạt, hột) |
粒 |
リュウ |
|
ÂM (âm thanh) (2) |
音 |
オン イン |
|
ÁM (ám ảnh) |
暗 |
アン |
|
ÁM (u ám) (2) |
闇 |
アン オン |
|
Ý (ý kiến) |
意 |
イ |
|
ỨC (100 triệu) |
億 |
オク |
|
ỨC (kí ức) |
憶 |
オク |
|
ỨC (rụt rè) (2) |
臆 |
オク ヨク |
|
SÂM (rừng rậm) |
森 |
シン |
|
BẢO (bảo hiểm) (2) |
保 |
ホ ホウ |
|
BAO (khen) |
褒 |
ホウ |
|
HƯU (nghỉ ngơi) |
休 |
キユウ |
|
BẢN |
本 |
ホン |
|
BÁT (cái bát) (2) |
鉢 |
ハチ ハツ |
|
THỂ (cơ thể) (2) |
体 |
タイ テイ |
|
ĐIỀU (điều kiện) |
条 |
ジョウ |
|
VINH (2) |
栄 |
エイ ヨウ |
|
SAM (liễu sam) |
杉 |
サン |
|
SỞ (công sở) |
礎 |
ソ |
|
MA (cây lanh) (2) |
麻 |
マ マア |
|
MA (ma sát) |
摩 |
マ |
|
MA (mài, chà, sát, chải) (Âm “ON” ít dùng) |
磨 |
マ |
|
MA (ma quỷ) |
魔 |
マ |
|
NGỌ (buổi trưa) |
午 |
ご |
|
HỨA (cho phép) |
許 |
キョ |
|
NGƯU (trâu, bò) |
牛 |
ギュウ |
|
KIỆN (sự kiện) |
件 |
ケン |
|
VƯƠNG (vua) |
王 |
オウ |
|
NGỌC |
玉 |
ギョク |
|
BẢO (bảo vật) |
宝 |
ホウ |
|
QUỐC (đất nước) |
国 |
コグ |
|
TRÌNH (trình bày) |
呈 |
テイ |
|
TRÌNH (lộ trình, trình độ, quá trình) |
程 |
テイ |
|
THÁNH (thần thánh) |
聖 |
セイ |
|
MỤC (mắt) (2) |
目 |
モク ボク |
|
TOÁN (môn toán) |
算 |
サン |
|
HUYỆN (tỉnh) |
県 |
ケン |
|
HUYỀN (cố gắng) (2) |
懸 |
ケン ケ |
|
KIẾN (nhìn) |
見 |
ケン |
|
GIÁC (nhớ ra) |
覚 |
カク |
|
THỊ (thị lực) |
視 |
シ |
|
THÂN (thân thiết) |
親 |
シン |
|
HIỆN (hiện thực) |
現 |
ゲン |
|
QUY (quy tắc) |
規 |
キ |
|
TRỰC (trực tiếp) |
直 |
チョク |
|
TRỊ (giá trị) (Âm ON ít dùng) |
値 |
チ Dùng nhiều là ネ |
|
TRÍ (bố trí, đặt, để) |
置 |
チ |
|
THỰC (cây cối) |
植 |
しょうく |
|
THỰC (thực dân) |
殖 |
ショク |
|
PHỤ (thua) |
負 |
フ |
|
BẠI (thất bại) |
敗 |
ハイ |
|
MÃI (mua) |
買 |
バイ |
|
TẮC (quy tắc) |
則 |
ソク |
|
TRẮC (phía) |
側 |
ソク |
|
TRẮC (đo đạc) |
測 |
ソク |
|
TÁN (tán thành) |
賛 |
サン |
|
CHẤT (chất lượng) (2) |
質 |
シツ シチ |
|
BÁI (bài hát) |
唄 |
バイ |
|
VIÊN (nhân viên) |
員 |
イン |
|
TỔN (tổn hại) |
損 |
ソン |
|
VẬN (có vần điệu) |
韻 |
イン |
|
NHŨ (sữa) |
乳 |
ニュウ |
|
PHÙ (nổi, phù du) (ít âm ON) |
浮 |
うき |
|
MỊCH (sợi tơ) |
糸 |
シ |
|
HỆ (hệ thống) |
系 |
ケイ |
|
HỆ (quan hệ) |
係 |
ケイ |
|
TỐN (khiêm tốn) |
遜 |
ソン |
|
TÁC (tìm kiếm) |
索 |
サク |
|
TỐ (yếu tố) |
素 |
ソ |
|
MẠCH (lúa mạch) (ít dùng âm ON) |
麦 |
むぎ |
|
TÍNH (tính cách) |
性 |
セイ |
|
TÍNH (họ) |
姓 |
セイ |
|
SINH (hy sinh) |
牲 |
セイ |
|
TINH (ngôi sao) |
星 |
セイ |
|
TỈNH (tỉnh rượu, tỉnh táo) |
醒 |
セイ |
|
SẢN (sinh sản, tài sản) |
産 |
サン |
|
HOÁ (hàng hoá) |
貨 |
カ |
|
HOÁ (hoá học) |
化 |
カ け |
|
HOA (2) |
花 |
カ ケ |
|
NGOA (giày dép) |
靴 |
カ |
|
VŨ (mưa) |
雨 |
ウ |
|
LÔI (sấm chớp) |
雷 |
ライ |
|
ĐIỆN |
電 |
デン |
|
TUYẾT |
雪 |
セツ |
|
XA (xe cộ) |
車 |
シャ |
|
LIÊN (liên lạc) |
連 |
レン |
|
VẬN (vận động) |
運 |
ウン |
|
QUÂN (quân đội) |
軍 |
グン |
|
HUY (chỉ huy) |
揮 |
キ |
|
HUY (huy hoàng) |
輝 |
キ |
|
TRẬN (mặt trận) |
陣 |
ジン |
|
TRẢM (chém) (2) |
斬 |
ザン ゼン |
|
TẠM (tạm thời) |
暫 |
ザン |
|
TIỆM (tiệm cận) |
漸 |
ゼン |
|
KHỐ (cái kho) |
庫 |
コ |
|
QUỸ (quỹ đạo) |
軌 |
キ |
|
THOẠI (hội thoại) |
話 |
ワ |
|
HOẠT (hoạt động) |
活 |
カツ |
|
QUÁT (tổng quát) |
括 |
カツ |
|
LOẠN (hỗn loạn) (2) |
乱 |
ラン ロン |
|
TỰ (chùa) |
寺 |
ジ |
|
THỜI (thời gian) |
時 |
ジ |
|
TRÌ (duy trì) |
持 |
ジ |
|
THI (thơ ca) |
詩 |
シ |
|
THỊ (người hầu) |
侍 |
シ |
|
ĐÃI (đợi, tiếp đãi) |
待 |
タイ |
|
ĐẶC (đặc biệt) |
特 |
トク |
|
ĐẲNG (bình đẳng) |
等 |
トウ |
|
THÂN (gọi tên) |
申 |
シン |
|
THÂN (gọi tên) |
申 |
シン |
|
THÂN (dãn ra) |
伸 |
シン |
|
THÂN (đàn ông) |
紳 |
シン |
|
THẦN (vị thần) (2) |
神 |
ジン シン |
|
BĂNG (băng đá) |
氷 |
ヒョウ |
|
VĨNH (vĩnh cửu) |
永 |
エイ |
|
VĨNH (vĩnh cửu) |
永 |
エイ |
|
VỊNH (bơi) |
泳 |
エイ |
|
VỊNH (ngâm thơ) |
詠 |
エイ |
|
LỤC (kỷ lục) |
録 |
ロク |
|
LỤC (xanh lá cây) |
緑 |
リョク |
|
BÁC (bóc, gọt) (2) |
剥 |
ハク ホク |
|
DUYÊN (duyên nợ) (2) |
縁 |
エン ネン |
|
ĐỒN (con heo) |
豚 |
トン |
|
ĐỒN (con heo) |
豚 |
トン |
|
GIA (gia đình) (2) |
家 |
カ ケ |
|
GIÁ (lấy chồng) |
嫁 |
カ |
|
GIÁ (kiếm tiền) |
稼 |
カ |
|
TRỤC (trục xuất) |
逐 |
チク |
|
TRỦNG (đống đất) (Âm ON ít dùng) |
塚 |
つか |
|
TOẠI (toại nguyện) |
遂 |
スイ |
|
ĐỘI (bộ đội) |
隊 |
タイ |
|
TRUỴ (rơi, rụng) |
墜 |
ツイ |
|
HÀO (hào hoa) |
豪 |
ゴウ |
|
TƯỢNG (con voi) (2) |
象 |
ゾウ ショウ |
|
TƯỢNG (hình tượng) |
像 |
ゾウ |
|
Mỗi (mỗi ngày) |
毎 |
マイ |
|
Hối (hối hận) |
悔 |
カイ |
|
Hải (biển) |
海 |
カイ |
|
Mai (cây mơ) |
梅 |
バイ |
|
Vũ (khinh thường) |
侮 |
ウ |
|
Mẫn (mẫn cảm) |
敏 |
ビン |
|
Phồn (phồn thịnh) |
繁 |
ハン |
|
Độc (thuốc độc) |
毒 |
ドク |
|
Lương (tốt) |
良 |
リョウ |
|
Lương (tốt) |
良 |
リョウ |
|
Thực (ăn) |
食 |
しょく |
|
Nương (con gái) |
娘 |
ジョウ |
|
Lang (chó sói) |
狼 |
ロウ |
|
Lang (con trai) (2) |
郞 |
リョウ ロウ |
|
Lang (hành lang) |
廊 |
ロウ |
|
Lãng (rõ ràng) |
朗 |
ロウ |
|
Lãng (rõ ràng) |
朗 |
ロウ |
|
Lãng (lãng tử) |
浪 |
ロウ |
|
Ngân (bạc) |
銀 |
ギン |
|
Ngân (bạc) |
銀 |
ギン |
|
Ngân (vết sẹo) |
痕 |
コン |
|
Hận (hận thù) |
恨 |
コン |
|
Căn (gốc, rễ) |
根 |
コン |
|
Hạn (giới hạn) |
限 |
ゲン |
|
Nhãn (nhãn cầu) |
眼 |
ガン ゲン |
|
Nhãn (nhãn cầu) (2) |
眼 |
ガン ゲン |
|
Thoái (rút lui) |
退 |
タイ |
|
Thoái (rút lui) |
退 |
タイ |
|
Tước (tước hầu) |
爵 |
シャク |
|
Ngư (con cá) |
魚 |
ギョ |
|
Ngư (con cá) |
魚 |
ギョ |
|
Ngư (ngư nghiệp) (2) |
漁 |
リョウ ギョ |
|
Ngư (con cá) |
魚 |
ギョ |
|
Ngư (ngư nghiệp) (2) |
漁 |
リョウ ギョ |
|
Giới (giới thiệu) |
介 |
カイ |
|
Ngư (con cá) |
魚 |
ギョ |
|
Ngư (ngư nghiệp) (2) |
漁 |
リョウ ギョ |
|
Giới (giới thiệu) |
介 |
カイ |
|
Giới (thế giới) |
界 |
カイ |
|
Lý (làng) |
里 |
リ |
|
Lý (lý do) |
理 |
リ |
|
Lý (cá chép) |
鯉 |
リ |
|
Lý (mặt trái) |
裏 |
リ |
|
Hương (quê hương) |
郷 |
キョウ |
|
Hương (quê hương) |
郷 |
キョウ |
|
Hưởng (âm hưởng) |
響 |
キョウ |
|
Hương (quê hương) |
郷 |
キョウ |
|
Hưởng (âm hưởng) |
響 |
キョウ |
|
Tức (tức khắc) |
即 |
ソク |
|
Hương (quê hương) |
郷 |
キョウ |
|
Hưởng (âm hưởng) |
響 |
キョウ |
|
Tức (tức khắc) |
即 |
ソク |
|
Tiết (tiết kiệm) |
節 |
セツ |
|
Hương (quê hương) |
郷 |
キョウ |
|
Hưởng (âm hưởng) |
響 |
キョウ |
|
Tức (tức khắc) |
即 |
ソク |
|
Tiết (tiết kiệm) |
節 |
セツ |
|
Dã (hoang dã) |
野 |
ヤ |
|
Hương (quê hương) |
郷 |
キョウ |
|
Hưởng (âm hưởng) |
響 |
キョウ |
|
Tức (tức khắc) |
即 |
ソク |
|
Tiết (tiết kiệm) |
節 |
セツ |
|
Dã (hoang dã) |
野 |
ヤ |
|
Mai (mai táng) |
埋 |
マイ |
|
Hương (quê hương) |
郷 |
キョウ |
|
Hưởng (âm hưởng) |
響 |
キョウ |
|
Tức (tức khắc) |
即 |
ソク |
|
Tiết (tiết kiệm) |
節 |
セツ |
|
Dã (hoang dã) |
野 |
ヤ |
|
Mai (mai táng) |
埋 |
マイ |
|
Lượng (số lượng) |
量 |
リョウ |
|
Hương (quê hương) |
郷 |
キョウ |
|
Hưởng (âm hưởng) |
響 |
キョウ |
|
Tức (tức khắc) |
即 |
ソク |
|
Tiết (tiết kiệm) |
節 |
セツ |
|
Dã (hoang dã) |
野 |
ヤ |
|
Mai (mai táng) |
埋 |
マイ |
|
Lượng (số lượng) |
量 |
リョウ |
|
Lương (lương thực) |
糧 |
リョウ |
|
Hương (quê hương) |
郷 |
キョウ |
|
Hưởng (âm hưởng) |
響 |
キョウ |
|
Tức (tức khắc) |
即 |
ソク |
|
Tiết (tiết kiệm) |
節 |
セツ |
|
Dã (hoang dã) |
野 |
ヤ |
|
Mai (mai táng) |
埋 |
マイ |
|
Lượng (số lượng) |
量 |
リョウ |
|
Lương (lương thực) |
糧 |
リョウ |
|
Đồng (nhi đồng) |
童 |
ドウ |
|
Đồng (đồng tử) |
瞳 |
ドウ |
|
Chung (chuông) |
鐘 |
ショウ |
|
Sung (mơ ước) |
憧 |
ショウ |
|
Sung (mơ ước) |
憧 |
ショウ |
|
Hắc (đen) |
黒 |
こく |
|
Sung (mơ ước) |
憧 |
ショウ |
|
Hắc (đen) |
黒 |
こく |
|
Mặc (mực đen) |
墨 |
ボク |
|
Sung (mơ ước) |
憧 |
ショウ |
|
Hắc (đen) |
黒 |
こく |
|
Mặc (mực đen) |
墨 |
ボク |
|
Mặc (lặng im) |
黙 |
ボク |
|
Dự (dự báo) |
予 |
ヨ |
|
Dự (gửi) |
預 |
ヨ |
|
Dự (gửi) |
預 |
ヨ |
|
Tự (thứ tự) |
序 |
ジョ |
|
Thủ (thủ tướng) |
首 |
シュ |
|
Thủ (thủ tướng) |
首 |
シュ |
|
Đạo (đường) |
道 |
どう |
|
Thủ (thủ tướng) |
首 |
シュ |
|
Đạo (đường) |
道 |
どう |
|
Đạo (chỉ đạo) |
導 |
ドウ |
|
Tương (tương đương) Tướng |
相 |
ソウ |
|
Tương (tương đương) Tướng |
相 |
ソウ |
|
Tương (cái hộp) |
箱 |
ソウ |
|
Tưởng (tưởng tượng) |
想 |
ソウ |
|
Sương (sương muối) |
霜 |
ソウ |
|
Phó (phó, trưởng) |
副 |
フク |
|
Phúc (bề ngang) |
幅 |
フク |
|
Phúc (phúc lợi) |
福 |
フク |
|
Phú (phong phú) |
富 |
フ |
|
Trung (trung gian) |
中 |
チュウ |
|
Phú (phong phú) |
富 |
フ |
|
Trung (trung gian) |
中 |
チュウ |
|
Trung (trung thực) |
忠 |
チュウ |
|
Trung (ở giữa) |
衷 |
チュウ |
|
Trọng (trọng tài) |
仲 |
チュウ |
|
Trọng (trọng tài) |
仲 |
チュウ |
|
Trùng (côn trùng) |
虫 |
チュゥ |
|
Trùng (côn trùng) |
虫 |
チュゥ |
|
Trùng (rộng lớn) |
沖 |
チュウ |
|
Chi (chi nhánh) |
支 |
シ |
|
Chi (tay, chân) |
肢 |
シ |
|
Chi (cành cây) |
枝 |
シ |
|
Kỹ (kỹ thuật) |
技 |
ギ |
|
Kỹ (kỹ nghệ) |
伎 |
ギ |
|
Kỳ (phân nhánh) |
岐 |
ギ |
|
Văn (văn học) (2) |
文 |
モン ブン |
|
Văn (văn học) (2) |
文 |
モン ブン |
|
Văn (hoa văn) |
紋 |
モン |
|
Văn (con muỗi) |
蚊 |
ブン |
|
Đối (phản đối) |
対 |
タイ |
|
Bì (da) |
皮 |
ヒ |
|
Bì (da) |
皮 |
ヒ |
|
Bì (mệt mỏi) |
疲 |
ヒ |
|
Bỉ (anh ấy) |
彼 |
ヒ |
|
Bị (bị hại) |
被 |
ヒ |
|
Bị (bị hại) |
被 |
ヒ |
|
Ba (sóng) |
波 |
ハ |
|
Bà (bà già) |
婆 |
バ |
|
Phá (phá phách) |
破 |
ハ |
|
Phi (vạch ra) |
披 |
ヒ |
|
Kỷ (bản thân) (2) |
己 |
キ コ |
|
Kỷ (thế kỷ) |
紀 |
キ |
|
Ký (nhật ký) |
記 |
キ |
|
Kỵ (đố kỵ) |
忌 |
キ |
|
Phi (phi tần) |
妃 |
ヒ |
|
Khởi (thức dậy) |
起 |
キ |
|
Cải (cải cách) |
改 |
カイ |
|
Phối (chi phối) |
配 |
ハイ |
|
Phụ (cha) |
父 |
ブ |
|
Phủ (cái nồi) |
釜 |
ブ |
|
Giao (giao lưu) |
交 |
コウ |
|
Giao (giao lưu) |
交 |
コウ |
|
Hiệu (trường học) (2) |
校 |
コウ キョウ |
|
Hiệu (hiệu quả) |
効 |
コウ |
|
Giao (ngoại ô) |
郊 |
コウ |
|
Giác (so sánh) |
較 |
カク |
|
Giảo (thắt lại) |
絞 |
コウ |
|
Thủ (lấy mất) |
取 |
シュ |
|
Thú (hứng thú) |
趣 |
シュ |
|
Tối (tối cao) |
最 |
サイ |
|
Toát (chụp ảnh) |
撮 |
サツ |
|
Toát (chụp ảnh) |
撮 |
サツ |
|
Kiệm (tiết kiệm) |
倹 |
ケン |
|
Kiếm (kiếm đạo) |
剣 |
ケン |
|
Hiểm (nguy hiểm) |
険 |
ケン |
|
Nghệ (nghệ thuật) |
芸 |
ゲイ |
|
Nghệ (nghệ thuật) |
芸 |
ゲイ |
|
Truyền (tuyên truyền) (2) |
伝 |
デン テン |
|
Vân (mây) |
雲 |
ウン |
|
Đàm (có mây) |
曇 |
ドン |
|
Chuyển (chuyển động) |
転 |
テン |
|
Hồn (linh hồn) |
魂 |
コン |
|
Huynh (anh trai) |
兄 |
ケイ キョウ |
|
Huynh (anh trai) |
兄 |
ケイ キョウ |
|
Huống (tình huống) |
況 |
キョウ |
|
Chúc (chúc mừng) |
祝 |
シュク |
|
Khắc (khắc phục) |
克 |
コク |
|
Chú (thần chú) |
呪 |
ジュ |
|
Chú (thần chú) |
呪 |
ジュ |
|
Đảng (đảng phái) |
党 |
トウ |
|
Cạnh (cạnh tranh) (2) |
競 |
キョウ ケイ |
|
Thuế (tô thuế) |
税 |
ゼイ |
|
Nhuệ (tinh nhuệ) |
鋭 |
エイ |
|
Nhuệ (tinh nhuệ) |
鋭 |
エイ |
|
Thoát (cởi bỏ) |
脱 |
ダツ |
|
Thuyết (thuyết minh) |
説 |
セツ |
|
Duyệt (mãn nguyện) |
悦 |
エツ |
|
Duyệt (kiểm duyệt) |
閲 |
エツ |
|
Trường (công trường) |
場 |
チョウ |
|
Thương (vết thương) |
傷 |
ショウ |
|
Tràng (đại tràng) |
腸 |
チョウ |
|
Thang (nước nóng) |
湯 |
トウ |
|
Dương (mặt trời) |
陽 |
ヨウ |
|
Dương (tuyên dương) |
揚 |
ヨウ |
|
Dương (lở loét) |
瘍 |
ヨウ |
|
Tuý (say) |
酔 |
スイ |
|
Tuý (say) |
酔 |
スイ |
|
Tuý (tinh tuý) |
粋 |
スイ |
|
Toái (phá vỡ) |
砕 |
セイ |
|
Khung (khung viền) |
枠 |
ワク |
|
Kinh (kinh đô) |
京 |
キョウ |
|
Kình (cá kình) |
鯨 |
ゲイ |
|
Lương (mát mẻ) |
涼 |
リョウ |
|
Cảnh (cảnh sắc) |
景 |
ケイ |
|
Cảnh (cảnh tỉnh) |
憬 |
ケイ |
|
Cảnh (cảnh tỉnh) |
憬 |
ケイ |
|
Ảnh (hình ảnh) |
影 |
エイ |
|
Trách (trách nhiệm) |
責 |
セキ |
|
Trái (khoản nợ) |
債 |
サイ |
|
Tích (thành tích) |
績 |
セキ |
|
Tích (tích trữ) |
積 |
セキ |
|
Giả (người) |
者 |
シャ |
|
Giả (người) |
者 |
シャ |
|
Thử (nóng) |
暑 |
ショ |
|
Thự (chức vụ) |
署 |
ショウ |
|
Tự (cùng nhau) |
緒 |
ショ |
|
Chử (đun nấu) |
煮 |
シャ |
|
Trứ (trứ danh) |
著 |
チョ |
|
Trứ (đôi đũa) |
箸 |
チョ |
|
Đô (kinh đô) |
都 |
ト |
|
Đổ (đánh bạc) |
賭 |
ト |
|
Tý (ngâm, tẩm) |
漬 |
シ |
|
Tý (ngâm, tẩm) |
漬 |
シ |
|
Triệu (triệu tập) |
召 |
ショウ |
|
Tý (ngâm, tẩm) |
漬 |
シ |
|
Triệu (triệu tập) |
召 |
ショウ |
|
Thiệu (giới thiệu) |
紹 |
ショウ |
|
Tý (ngâm, tẩm) |
漬 |
シ |
|
Triệu (triệu tập) |
召 |
ショウ |
|
Thiệu (giới thiệu) |
紹 |
ショウ |
|
Chiêu (chiêu đãi) |
招 |
シュウ |
|
Tý (ngâm, tẩm) |
漬 |
シ |
|
Triệu (triệu tập) |
召 |
ショウ |
|
Thiệu (giới thiệu) |
紹 |
ショウ |
|
Chiêu (chiêu đãi) |
招 |
シュウ |
|
Siêu (siêu phàm) |
超 |
チョウ |
|
Tý (ngâm, tẩm) |
漬 |
シ |
|
Triệu (triệu tập) |
召 |
ショウ |
|
Thiệu (giới thiệu) |
紹 |
ショウ |
|
Chiêu (chiêu đãi) |
招 |
シュウ |
|
Siêu (siêu phàm) |
超 |
チョウ |
|
Chiêu (sáng rõ) |
昭 |
ショウ |
|
Tý (ngâm, tẩm) |
漬 |
シ |
|
Triệu (triệu tập) |
召 |
ショウ |
|
Thiệu (giới thiệu) |
紹 |
ショウ |
|
Chiêu (chiêu đãi) |
招 |
シュウ |
|
Siêu (siêu phàm) |
超 |
チョウ |
|
Chiêu (sáng rõ) |
昭 |
ショウ |
|
Chiếu (chiếu sáng) |
照 |
ショウ |
|
Tý (ngâm, tẩm) |
漬 |
シ |
|
Triệu (triệu tập) |
召 |
ショウ |
|
Thiệu (giới thiệu) |
紹 |
ショウ |
|
Chiêu (chiêu đãi) |
招 |
シュウ |
|
Siêu (siêu phàm) |
超 |
チョウ |
|
Chiêu (sáng rõ) |
昭 |
ショウ |
|
Chiếu (chiếu sáng) |
照 |
ショウ |
|
Chiếu (chiếu chỉ) |
詔 |
ショウ |
|
Tý (ngâm, tẩm) |
漬 |
シ |
|
Triệu (triệu tập) |
召 |
ショウ |
|
Thiệu (giới thiệu) |
紹 |
ショウ |
|
Chiêu (chiêu đãi) |
招 |
シュウ |
|
Siêu (siêu phàm) |
超 |
チョウ |
|
Chiêu (sáng rõ) |
昭 |
ショウ |
|
Chiếu (chiếu sáng) |
照 |
ショウ |
|
Chiếu (chiếu chỉ) |
詔 |
ショウ |
|
Chiểu (đầm lầy) |
沼 |
ショウ |
|
Trọng (nặng) |
重 |
ジュウ |
|
Trọng (nặng) |
重 |
ジュウ |
|
Chủng (chủng loại) |
種 |
シュ |
|
Thũng (sưng) |
腫 |
シュ |
|
Xung (xung đột) |
衝 |
ショウ |
|
Động (chuyển động) |
動 |
ドウ |
|
Động (chuyển động) |
動 |
ドウ |
|
Động (làm việc) |
働 |
ドウ |
|
Huân (huân chương) |
勲 |
クン |
|
Huân (mùi thơm) |
薫 |
クン |
|
Quả (trái cây) |
果 |
カ |
|
Quả (trái cây) |
果 |
カ |
|
Quả (bánh kẹo) |
菓 |
カ |
|
Khoá (khoá học) |
課 |
カ |
|
Khoả (khoả thân) |
裸 |
ラ |
|
Sào (tổ) |
裸 |
ソウ |
|
Vi (cùng loại) |
彙 |
イ |
|
Cổ (cũ) |
古 |
コ |
|
Cố (kiên cố) |
固 |
コ |
|
Cố (kiên cố) |
固 |
コ |
|
Cố (sự cố) |
故 |
コ |
|
Cá (cá tính) |
個 |
コ |
|
Cá (số đếm) (2) |
箇 |
カ コ |
|
Khô (khô héo) |
枯 |
コ |
|
Khổ (khốn khổ) |
苦 |
ク |
|
Hồ (cái hồ) |
湖 |
コ |
|
Cư (cư trú) (2) |
居 |
キョ コ |
|
Cư (cư trú) (2) |
居 |
キョ コ |
|
Cư (lắp đặt) (âm Kun) |
据 |
す |
|
Cư (vạt áo) (2) |
裾 |
キョ コ |
|
Cốc (thung lũng) |
谷 |
コク |
|
Cốc (thung lũng) |
谷 |
コク |
|
Dục (dục vọng) |
欲 |
ヨク |
|
Dục (tắm) |
浴 |
ヨク |
|
Dung (nội dung) |
容 |
ヨウ |
|
Dung (dung dịch) |
浴 |
ヨウ |
|
Tục (phong tục) |
俗 |
ゾク |
|
Đài (vũ đài) (2) |
台 |
タイ ダイ |
|
Thuỷ (bắt đầu) |
始 |
シ |
|
Dã (làm cho chảy) |
冶 |
ヤ |
|
Trị (trị liệu) |
治 |
チ |
|
Đãi (lười biếng) |
怠 |
タイ |
|
Thai (bào thai) |
胎 |
タイ |
|
Sĩ (binh sĩ) |
士 |
シ |
|
Sĩ (công việc) (2) |
仕 |
シ ジ |
|
Chí (ý chí) |
志 |
シ |
|
Chí (tạp chí) |
誌 |
シ |
|
Phản (phản đối) |
反 |
ハン |
|
Phản (phản đối) |
反 |
ハン |
|
Phản (trả lại) |
返 |
ハン |
|
Phản (con dốc) (âm Kun) |
坂 |
さか |
|
Phạn (cơm) |
飯 |
ハン |
|
Phạn (cơm) |
飯 |
ハン |
|
Triệu (1000 tỷ) |
兆 |
チョウ |